RTX PRO 5000 Blackwell Mobile vs GeForce RTX 5090 D V2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
2025
24 GB GDDR7, 95 Watt
40.07

RTX 5090 D V2 vượt qua RTX PRO 5000 Blackwell Mobile với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.04
Hiệu quả năng lượng34.138.96
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB203GB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)15 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1049621760
Tần số nhân990 MHz2017 MHz
Tần số Boost1515 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture496.91,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.8 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs112176
TMUs328680
Tensor Cores328680
Ray Tracing Cores82170
L1 Cache10.3 MB21.3 MB
L2 Cache64 MB96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/s1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.012.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và GeForce RTX 5090 D V2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−56.5%
180−190
+56.5%
1440p81
−48.1%
120−130
+48.1%
4K47
−48.9%
70−75
+48.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.77
1440pkhông có dữ liệu19.16
4Kkhông có dữ liệu32.84

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 230−240
−50.9%
350−400
+50.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−58.4%
160−170
+58.4%
Hogwarts Legacy 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%
Counter-Strike 2 230−240
−50.9%
350−400
+50.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−58.4%
160−170
+58.4%
Far Cry 5 130−140
−55.6%
210−220
+55.6%
Fortnite 180−190
−58.5%
290−300
+58.5%
Forza Horizon 4 160−170
−58.5%
260−270
+58.5%
Forza Horizon 5 130−140
−56.7%
210−220
+56.7%
Hogwarts Legacy 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−53.4%
250−260
+53.4%
Valorant 240−250
−44.6%
350−400
+44.6%

Full HD
High

Battlefield 5 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%
Counter-Strike 2 230−240
−50.9%
350−400
+50.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−43.9%
400−450
+43.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−58.4%
160−170
+58.4%
Far Cry 5 130−140
−55.6%
210−220
+55.6%
Fortnite 180−190
−58.5%
290−300
+58.5%
Forza Horizon 4 160−170
−58.5%
260−270
+58.5%
Forza Horizon 5 130−140
−56.7%
210−220
+56.7%
Grand Theft Auto V 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%
Hogwarts Legacy 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
Metro Exodus 100−110
−53.8%
160−170
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−53.4%
250−260
+53.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−52.9%
240−250
+52.9%
Valorant 240−250
−44.6%
350−400
+44.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%
Cyberpunk 2077 100−110
−58.4%
160−170
+58.4%
Far Cry 5 130−140
−55.6%
210−220
+55.6%
Forza Horizon 4 160−170
−58.5%
260−270
+58.5%
Hogwarts Legacy 100−110
−56.9%
160−170
+56.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−53.4%
250−260
+53.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−52.9%
240−250
+52.9%

Full HD
Epic

Fortnite 180−190
−58.5%
290−300
+58.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Counter-Strike: Global Offensive 300−310
−50%
450−500
+50%
Grand Theft Auto V 85−90
−57.3%
140−150
+57.3%
Metro Exodus 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Valorant 270−280
−46.5%
400−450
+46.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Far Cry 5 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Forza Horizon 4 120−130
−52%
190−200
+52%
Hogwarts Legacy 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%

1440p
Epic

Fortnite 110−120
−56.5%
180−190
+56.5%

4K
High

Counter-Strike 2 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Grand Theft Auto V 95−100
−57.9%
150−160
+57.9%
Metro Exodus 40−45
−50%
60−65
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%
Valorant 250−260
−54.4%
400−450
+54.4%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Far Cry 5 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
Forza Horizon 4 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Hogwarts Legacy 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%

4K
Epic

Fortnite 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%

Vậy RTX PRO 5000 Blackwell Mobile và RTX 5090 D V2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D V2 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D V2 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D V2 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.07 63.65
Mức độ mới 19 Tháng 3 2025 15 Tháng 8 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 575 Watt

RTX PRO 5000 Blackwell Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 505.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D V2: hiệu năng cao hơn 58.8%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D V2 vì nó vượt trội hơn RTX PRO 5000 Blackwell Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 5000 Blackwell Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 D V2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5090 D V2
GeForce RTX 5090 D V2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D V2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 5000 Blackwell Mobile hoặc GeForce RTX 5090 D V2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.