Radeon Pro Vega 64X vs RTX PRO 5000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 64X
2019
16 GB HBM2, 250 Watt
30.24

RTX PRO 5000 Blackwell Mobile vượt qua Pro 64X với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất190102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.8034.18
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409610496
Tần số nhân1250 MHz990 MHz
Tần số Boost1468 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million45,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture375.8496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.03 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs64112
TMUs256328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82
L1 Cache1 MB10.3 MB
L2 Cache4 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−43%
143
+43%
1440p90−95
−34.4%
121
+34.4%
4K65−70
−33.8%
87
+33.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 160
+0%
160
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 138
+0%
138
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 170
+0%
170
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Pro Vega 64X và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 5000 Blackwell Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 5000 Blackwell Mobile nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 5000 Blackwell Mobile nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.24 40.09
Mức độ mới 19 Tháng 3 2019 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 95 Watt

RTX PRO 5000 Blackwell Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 64X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64X hoặc RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.