RTX PRO 2000 Blackwell vs Radeon R9 390X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
34.32
+54.8%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua R9 390X với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.59
Hiệu quả năng lượng37.666.19
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGB206Grenada
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$429

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522816
Tần số nhân982 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1957 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million6,200 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture266.2184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.03 TFLOPS5.914 TFLOPS
ROPs6464
TMUs136176
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache4.3 MB704 KB
L2 Cache32 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài167 mm275 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1 x 6-pin, 1 x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu-
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB0 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s384 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1b2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)DirectX® 12
Shader Model6.86.3
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.4+
Mantle-+
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 2000 Blackwell 34.32
+54.8%
R9 390X 22.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX PRO 2000 Blackwell 14363
+54.8%
Mẫu: 2
R9 390X 9277
Mẫu: 1333

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và Radeon R9 390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+53.8%
91
−53.8%
4K70−75
+45.8%
48
−45.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.71
4Kkhông có dữ liệu8.94

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX PRO 2000 Blackwell và R9 390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 2000 Blackwell nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.32 22.17
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 18 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 275 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.8%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 390X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 285 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc Radeon R9 390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.