RTX PRO 2000 Blackwell vs Iris Plus Graphics 640

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell
2025
16 GB GDDR7, 70 Watt
34.28
+866%

RTX PRO 2000 Blackwell vượt qua Iris Plus Graphics 640 với mức trọn vẹn là 866% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng37.3118.03
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGB206Kaby Lake GT3e
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (gần đây)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4352384
Tần số nhân790 MHz300 MHz
Tần số Boost1950 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million189 million
Quy trình công nghệ5 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture265.252.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.97 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs646
TMUs13648
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8Ring Bus
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1125 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX PRO 2000 Blackwell 34.28
+866%
Iris Plus Graphics 640 3.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX PRO 2000 Blackwell 14363
+865%
Iris Plus Graphics 640 1489

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD200−210
+852%
21
−852%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
God of War 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
God of War 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
God of War 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
God of War 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
God of War 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
God of War 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy RTX PRO 2000 Blackwell và Iris Plus Graphics 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell nhanh hơn 852% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.28 3.55
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 15 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 865.6%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 640: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Iris Plus Graphics 640 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell
RTX PRO 2000 Blackwell
Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 314 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell hoặc Iris Plus Graphics 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.