RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vs Arc Pro B60

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
2025
8 GB GDDR7, 45 Watt
35.08
+7.8%

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vượt qua Pro B60 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất158177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.79
Hiệu quả năng lượng60.4312.61
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB206BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)5 Tháng 9 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33282560
Tần số nhân952 MHz2000 MHz
Tần số Boost1657 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,900 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture172.3384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.03 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs3216
TMUs104160
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2620
L1 Cache3.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache32 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
+8.3%
120−130
−8.3%
1440p69
+15%
60−65
−15%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
1440pkhông có dữ liệu8.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
+11.1%
180−190
−11.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Hogwarts Legacy 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
Counter-Strike 2 200−210
+11.1%
180−190
−11.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Far Cry 5 110−120
+15%
100−105
−15%
Fortnite 150−160
+12.1%
140−150
−12.1%
Forza Horizon 4 130−140
+15.8%
120−130
−15.8%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Hogwarts Legacy 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+10%
130−140
−10%
Valorant 210−220
+12.6%
190−200
−12.6%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
Counter-Strike 2 200−210
+11.1%
180−190
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
250−260
−11.2%
Cyberpunk 2077 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Far Cry 5 110−120
+15%
100−105
−15%
Fortnite 150−160
+12.1%
140−150
−12.1%
Forza Horizon 4 130−140
+15.8%
120−130
−15.8%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Grand Theft Auto V 145
+11.5%
130−140
−11.5%
Hogwarts Legacy 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
Metro Exodus 80−85
+12%
75−80
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+10%
130−140
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Valorant 210−220
+12.6%
190−200
−12.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
Cyberpunk 2077 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Far Cry 5 110−120
+15%
100−105
−15%
Forza Horizon 4 130−140
+15.8%
120−130
−15.8%
Hogwarts Legacy 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+10%
130−140
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+12.1%
140−150
−12.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90
+10%
80−85
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+9.1%
230−240
−9.1%
Grand Theft Auto V 88
+10%
80−85
−10%
Metro Exodus 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
Valorant 240−250
+12.3%
220−230
−12.3%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%
Forza Horizon 4 100−105
+11.1%
90−95
−11.1%
Hogwarts Legacy 40−45
+20%
35−40
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+10%
60−65
−10%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Grand Theft Auto V 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Metro Exodus 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+12%
50−55
−12%
Valorant 210−220
+9.5%
200−210
−9.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+14%
50−55
−14%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%
Hogwarts Legacy 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+15%
40−45
−15%

4K
Epic

Fortnite 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Vậy RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.08 32.53
Mức độ mới 19 Tháng 3 2025 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 200 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 344.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B60: mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX PRO 2000 Blackwell Mobile và Arc Pro B60 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 2000 Blackwell Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc Pro B60 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
Intel Arc Pro B60
Arc Pro B60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hoặc Arc Pro B60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.