RTX A5000 vs GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5000
2021
24 GB GDDR6, 230 Watt
54.44
+139%

RTX A5000 vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Hiệu quả năng lượng17.3727.81
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GN20-P0
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81922048
Tần số nhân1170 MHz1238 MHz
Tần số Boost1695 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture433.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động27.77 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+126%
62
−126%
1440p100−110
+133%
43
−133%
4K60−65
+131%
26
−131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170
+0%
170
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Hogwarts Legacy 54
+0%
54
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Counter-Strike 2 125
+0%
125
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 41
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 64
+0%
64
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 77
+0%
77
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+0%
81
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX A5000 và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.44 22.74
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 60 Watt

RTX A5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 4GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 328 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1530 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5000 hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.