RTX A500 Mobile vs Arc Pro B50

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A500 Mobile và Arc Pro B50, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A500 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 30 Watt
15.01

Pro B50 vượt qua A500 Mobile với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A500 Mobile và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.45
Hiệu quả năng lượng40.3134.32
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107SBMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A500 Mobile và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A500 Mobile và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân832 MHz1700 MHz
Tần số Boost1537 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture98.37332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.296 TFLOPS10.65 TFLOPS
ROPs3216
TMUs64128
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1616
L1 Cache2 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A500 Mobile và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A500 Mobile và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A500 Mobile và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A500 Mobile và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A500 Mobile và Arc Pro B50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A500 Mobile 15.01
Arc Pro B50 29.82
+98.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A500 Mobile 6635
Mẫu: 677
Arc Pro B50 13186
+98.7%
Mẫu: 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A500 Mobile và Arc Pro B50 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−97.7%
85−90
+97.7%
1440p23
−95.7%
45−50
+95.7%
4K4
−75%
7−8
+75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.11
1440pkhông có dữ liệu7.76
4Kkhông có dữ liệu49.86

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
−97.8%
180−190
+97.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Hogwarts Legacy 23
−95.7%
45−50
+95.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Counter-Strike 2 90−95
−97.8%
180−190
+97.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Far Cry 5 54
−85.2%
100−105
+85.2%
Fortnite 85−90
−91%
170−180
+91%
Forza Horizon 4 65−70
−94%
130−140
+94%
Forza Horizon 5 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Hogwarts Legacy 20
−75%
35−40
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
Valorant 120−130
−93.8%
250−260
+93.8%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Counter-Strike 2 90−95
−97.8%
180−190
+97.8%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−91.4%
400−450
+91.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Dota 2 95−100
−91.9%
190−200
+91.9%
Far Cry 5 48
−97.9%
95−100
+97.9%
Fortnite 85−90
−91%
170−180
+91%
Forza Horizon 4 65−70
−94%
130−140
+94%
Forza Horizon 5 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Grand Theft Auto V 66
−97%
130−140
+97%
Hogwarts Legacy 11
−90.9%
21−24
+90.9%
Metro Exodus 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−81.8%
100−105
+81.8%
Valorant 120−130
−93.8%
250−260
+93.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Dota 2 95−100
−91.9%
190−200
+91.9%
Far Cry 5 44
−93.2%
85−90
+93.2%
Forza Horizon 4 65−70
−94%
130−140
+94%
Hogwarts Legacy 5
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−89.7%
55−60
+89.7%
Valorant 120−130
−93.8%
250−260
+93.8%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
−91%
170−180
+91%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−93.3%
230−240
+93.3%
Grand Theft Auto V 30
−83.3%
55−60
+83.3%
Metro Exodus 20−22
−75%
35−40
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−89.9%
300−310
+89.9%
Valorant 160−170
−87.5%
300−310
+87.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−80%
27−30
+80%
Far Cry 5 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
Forza Horizon 4 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Hogwarts Legacy 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Grand Theft Auto V 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Hogwarts Legacy 10−11
−80%
18−20
+80%
Metro Exodus 12−14
−75%
21−24
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Valorant 90−95
−88.9%
170−180
+88.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Counter-Strike 2 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 55−60
−93%
110−120
+93%
Far Cry 5 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Forza Horizon 4 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Hogwarts Legacy 10−11
−80%
18−20
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

4K
Epic

Fortnite 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%

Vậy RTX A500 Mobile và Arc Pro B50 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro B50 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Pro B50 nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Pro B50 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.01 29.82
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 70 Watt

RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B50: hiệu năng cao hơn 98.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro B50 vì nó vượt trội hơn RTX A500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500 Mobile
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 96 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A500 Mobile hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.