RTX A4500 Mobile vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500 Mobile
2022
16 GB GDDR6,140 Watt
45.04

RTX 4500 Ada Generation vượt qua RTX A4500 Mobile với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7718
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.1523.90
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58887680
Tần số nhân930 MHz2070 MHz
Tần số Boost1500 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture276.0619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.66 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs9680
TMUs184240
Tensor Cores184240
Ray Tracing Cores4660

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A4500 Mobile 45.04
RTX 4500 Ada Generation 72.91
+61.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 Mobile 17309
RTX 4500 Ada Generation 28019
+61.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Counter-Strike 2 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Forza Horizon 4 220−230
−54.9%
350−400
+54.9%
Forza Horizon 5 110−120
−57.9%
180−190
+57.9%
Metro Exodus 100−110
−53.8%
160−170
+53.8%
Red Dead Redemption 2 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
Valorant 180−190
−58.5%
290−300
+58.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Counter-Strike 2 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Dota 2 130−140
−56.7%
210−220
+56.7%
Far Cry 5 100−110
−55.3%
160−170
+55.3%
Fortnite 180−190
−59.6%
300−310
+59.6%
Forza Horizon 4 220−230
−54.9%
350−400
+54.9%
Forza Horizon 5 110−120
−57.9%
180−190
+57.9%
Grand Theft Auto V 130−140
−56.7%
210−220
+56.7%
Metro Exodus 100−110
−53.8%
160−170
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−42.9%
300−310
+42.9%
Red Dead Redemption 2 85−90
−51.2%
130−140
+51.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−58.5%
260−270
+58.5%
Valorant 180−190
−58.5%
290−300
+58.5%
World of Tanks 270−280
−61.3%
450−500
+61.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Counter-Strike 2 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Cyberpunk 2077 95−100
−53.1%
150−160
+53.1%
Dota 2 130−140
−56.7%
210−220
+56.7%
Far Cry 5 100−110
−55.3%
160−170
+55.3%
Forza Horizon 4 220−230
−54.9%
350−400
+54.9%
Forza Horizon 5 110−120
−57.9%
180−190
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−42.9%
300−310
+42.9%
Valorant 180−190
−58.5%
290−300
+58.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Dota 2 85−90
−52.9%
130−140
+52.9%
Grand Theft Auto V 85−90
−52.9%
130−140
+52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Red Dead Redemption 2 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
World of Tanks 280−290
−57.9%
450−500
+57.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%
Far Cry 5 140−150
−59.7%
230−240
+59.7%
Forza Horizon 4 130−140
−55.6%
210−220
+55.6%
Forza Horizon 5 75−80
−57.9%
120−130
+57.9%
Metro Exodus 90−95
−59.6%
150−160
+59.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%
Valorant 150−160
−60%
240−250
+60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Dota 2 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Grand Theft Auto V 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Metro Exodus 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−60%
240−250
+60%
Red Dead Redemption 2 30−33
−50%
45−50
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−57.4%
85−90
+57.4%
Counter-Strike 2 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Dota 2 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Far Cry 5 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Fortnite 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Forza Horizon 4 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Forza Horizon 5 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%
Valorant 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.04 72.91
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 210 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 61.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A4500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4500 Mobile và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500 Mobile
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4500 Mobile hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.