RTX A3000 Mobile vs GeForce RTX 5070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
31.66

RTX 5070 Ti Mobile vượt qua RTX A3000 Mobile với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.0065.98
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB205
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40965888
Tần số nhân600 MHz847 MHz
Tần số Boost1230 MHz1447 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million31,100 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4266.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS17.04 TFLOPS
ROPs6480
TMUs128184
Tensor Cores128184
Ray Tracing Cores3246

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A3000 Mobile 31.66
RTX 5070 Ti Mobile 55.95
+76.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12643
RTX 5070 Ti Mobile 22342
+76.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−71.7%
170−180
+71.7%
1440p49
−73.5%
85−90
+73.5%
4K42
−66.7%
70−75
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike 2 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Cyberpunk 2077 77
−68.8%
130−140
+68.8%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Battlefield 5 110−120
−75.4%
200−210
+75.4%
Counter-Strike 2 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Cyberpunk 2077 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Far Cry 5 111
−71.2%
190−200
+71.2%
Fortnite 140−150
−71.4%
240−250
+71.4%
Forza Horizon 4 120−130
−75%
210−220
+75%
Forza Horizon 5 95−100
−75.3%
170−180
+75.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
Valorant 190−200
−55.4%
300−310
+55.4%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Battlefield 5 110−120
−75.4%
200−210
+75.4%
Counter-Strike 2 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−63.6%
450−500
+63.6%
Cyberpunk 2077 53
−69.8%
90−95
+69.8%
Dota 2 142
−76.1%
250−260
+76.1%
Far Cry 5 103
−74.8%
180−190
+74.8%
Fortnite 140−150
−71.4%
240−250
+71.4%
Forza Horizon 4 120−130
−75%
210−220
+75%
Forza Horizon 5 95−100
−75.3%
170−180
+75.3%
Grand Theft Auto V 124
−69.4%
210−220
+69.4%
Metro Exodus 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
−72.2%
260−270
+72.2%
Valorant 190−200
−55.4%
300−310
+55.4%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Battlefield 5 110−120
−75.4%
200−210
+75.4%
Cyberpunk 2077 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Dota 2 132
−74.2%
230−240
+74.2%
Far Cry 5 93
−72%
160−170
+72%
Forza Horizon 4 120−130
−75%
210−220
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−72.1%
210−220
+72.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−63.9%
100−105
+63.9%
Valorant 190−200
−55.4%
300−310
+55.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−71.4%
240−250
+71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−64.4%
120−130
+64.4%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−64.3%
350−400
+64.3%
Grand Theft Auto V 62
−61.3%
100−105
+61.3%
Metro Exodus 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 230−240
−73.9%
400−450
+73.9%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
Battlefield 5 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Cyberpunk 2077 27
−66.7%
45−50
+66.7%
Far Cry 5 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Forza Horizon 4 80−85
−68.7%
140−150
+68.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Counter-Strike 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Grand Theft Auto V 49
−73.5%
85−90
+73.5%
Metro Exodus 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−66.7%
75−80
+66.7%
Valorant 180−190
−63%
300−310
+63%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Battlefield 5 45−50
−66.7%
80−85
+66.7%
Counter-Strike 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−60%
24−27
+60%
Dota 2 77
−68.8%
130−140
+68.8%
Far Cry 5 36
−66.7%
60−65
+66.7%
Forza Horizon 4 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%

Vậy RTX A3000 Mobile và RTX 5070 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.66 55.95
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 60 Watt

RTX 5070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5070 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A3000 Mobile hoặc GeForce RTX 5070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.