RTX A3000 Mobile vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 70 Watt
28.02
+114%

RTX A3000 Mobile vượt qua Arc Pro A30M với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất177360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9020.90
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA104DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961024
Tần số nhân600 MHz1500 MHz
Tần số Boost1230 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million7,200 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A3000 Mobile 28.02
+114%
Arc Pro A30M 13.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12530
+114%
Arc Pro A30M 5862

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+122%
45−50
−122%
1440p49
+133%
21−24
−133%
4K43
+139%
18−21
−139%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+118%
40−45
−118%
Counter-Strike 2 170−180
+119%
80−85
−119%
Cyberpunk 2077 77
+120%
35−40
−120%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+118%
40−45
−118%
Battlefield 5 110−120
+126%
50−55
−126%
Counter-Strike 2 170−180
+119%
80−85
−119%
Cyberpunk 2077 66
+120%
30−33
−120%
Far Cry 5 111
+122%
50−55
−122%
Fortnite 130−140
+114%
65−70
−114%
Forza Horizon 4 110−120
+116%
55−60
−116%
Forza Horizon 5 95−100
+140%
40−45
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+120%
55−60
−120%
Valorant 190−200
+126%
85−90
−126%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+118%
40−45
−118%
Battlefield 5 110−120
+126%
50−55
−126%
Counter-Strike 2 170−180
+119%
80−85
−119%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+128%
120−130
−128%
Cyberpunk 2077 53
+121%
24−27
−121%
Dota 2 142
+118%
65−70
−118%
Far Cry 5 103
+129%
45−50
−129%
Fortnite 130−140
+114%
65−70
−114%
Forza Horizon 4 110−120
+116%
55−60
−116%
Forza Horizon 5 95−100
+140%
40−45
−140%
Grand Theft Auto V 124
+125%
55−60
−125%
Metro Exodus 70−75
+133%
30−33
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+120%
55−60
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
+116%
70−75
−116%
Valorant 190−200
+126%
85−90
−126%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+126%
50−55
−126%
Cyberpunk 2077 43
+139%
18−20
−139%
Dota 2 132
+120%
60−65
−120%
Far Cry 5 93
+133%
40−45
−133%
Forza Horizon 4 110−120
+116%
55−60
−116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+120%
55−60
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+126%
27−30
−126%
Valorant 190−200
+126%
85−90
−126%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+114%
65−70
−114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+140%
30−33
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+121%
95−100
−121%
Grand Theft Auto V 62
+130%
27−30
−130%
Metro Exodus 40−45
+133%
18−20
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+119%
80−85
−119%
Valorant 220−230
+129%
100−105
−129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+131%
35−40
−131%
Cyberpunk 2077 27
+125%
12−14
−125%
Far Cry 5 69
+130%
30−33
−130%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+125%
24−27
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+117%
35−40
−117%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+140%
10−11
−140%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Grand Theft Auto V 49
+133%
21−24
−133%
Metro Exodus 27−30
+125%
12−14
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+114%
21−24
−114%
Valorant 180−190
+114%
85−90
−114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+124%
21−24
−124%
Counter-Strike 2 30−35
+136%
14−16
−136%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 77
+120%
35−40
−120%
Far Cry 5 36
+125%
16−18
−125%
Forza Horizon 4 55−60
+129%
24−27
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+125%
16−18
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+125%
16−18
−125%

Vậy RTX A3000 Mobile và Arc Pro A30M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 139% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.02 13.11
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 50 Watt

RTX A3000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A30M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc Pro A30M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 131 phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A3000 Mobile hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.