RTX A2000 vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A2000
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
35.46

RTX 4500 Ada Generation vượt qua RTX A2000 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14318
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất89.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.8723.90
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33287680
Tần số nhân562 MHz2070 MHz
Tần số Boost1200 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs4880
TMUs104240
Tensor Cores104240
Ray Tracing Cores2660

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mm245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A2000 35.46
RTX 4500 Ada Generation 72.91
+106%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 13627
RTX 4500 Ada Generation 28019
+106%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX A2000 73379
RTX 4500 Ada Generation 198573
+171%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX A2000 68916
RTX 4500 Ada Generation 175783
+155%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−102%
190−200
+102%
1440p45
−100%
90−95
+100%
4K29
−89.7%
55−60
+89.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.78không có dữ liệu
1440p9.98không có dữ liệu
4K15.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 84
−102%
170−180
+102%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−104%
200−210
+104%
Counter-Strike 2 62
−93.5%
120−130
+93.5%
Forza Horizon 4 166
−80.7%
300−310
+80.7%
Forza Horizon 5 90−95
−95.7%
180−190
+95.7%
Metro Exodus 106
−98.1%
210−220
+98.1%
Red Dead Redemption 2 70−75
−97.2%
140−150
+97.2%
Valorant 140−150
−98.6%
280−290
+98.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−104%
200−210
+104%
Counter-Strike 2 52
−92.3%
100−105
+92.3%
Dota 2 129
−102%
260−270
+102%
Far Cry 5 136
−98.5%
270−280
+98.5%
Fortnite 160−170
−87.5%
300−310
+87.5%
Forza Horizon 4 130
−100%
260−270
+100%
Forza Horizon 5 90−95
−95.7%
180−190
+95.7%
Grand Theft Auto V 129
−102%
260−270
+102%
Metro Exodus 71
−97.2%
140−150
+97.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−82.3%
350−400
+82.3%
Red Dead Redemption 2 70−75
−97.2%
140−150
+97.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−103%
250−260
+103%
Valorant 140−150
−98.6%
280−290
+98.6%
World of Tanks 270−280
−97.1%
550−600
+97.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−104%
200−210
+104%
Counter-Strike 2 45
−100%
90−95
+100%
Far Cry 5 90−95
−104%
190−200
+104%
Forza Horizon 4 109
−102%
220−230
+102%
Forza Horizon 5 90−95
−95.7%
180−190
+95.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−82.3%
350−400
+82.3%
Valorant 140−150
−98.6%
280−290
+98.6%

1440p
High Preset

Dota 2 58
−89.7%
110−120
+89.7%
Grand Theft Auto V 58
−89.7%
110−120
+89.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
World of Tanks 220−230
−99.1%
450−500
+99.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−94%
130−140
+94%
Counter-Strike 2 26
−92.3%
50−55
+92.3%
Far Cry 5 110−120
−102%
230−240
+102%
Forza Horizon 4 79
−103%
160−170
+103%
Forza Horizon 5 55−60
−89.7%
110−120
+89.7%
Metro Exodus 62
−93.5%
120−130
+93.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−102%
95−100
+102%
Valorant 100−110
−106%
220−230
+106%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Dota 2 56
−96.4%
110−120
+96.4%
Grand Theft Auto V 56
−96.4%
110−120
+96.4%
Metro Exodus 20
−100%
40−45
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−104%
230−240
+104%
Red Dead Redemption 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−96.4%
110−120
+96.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−100%
80−85
+100%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Far Cry 5 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Fortnite 45−50
−97.9%
95−100
+97.9%
Forza Horizon 4 45
−100%
90−95
+100%
Forza Horizon 5 30−35
−103%
65−70
+103%
Valorant 55−60
−100%
110−120
+100%

Vậy RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 90% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.46 72.91
Mức độ mới 10 Tháng 8 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 210 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 105.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000
RTX A2000
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 587 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.