RTX A2000 Mobile vs RTX A1000 Embedded

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
22.03

RTX A1000 Embedded vượt qua RTX A2000 Mobile với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223203
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.4758.33
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA107S
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân893 MHz630 MHz
Tần số Boost1358 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture108.672.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Cores8064
Ray Tracing Cores2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 22.03
RTX A1000 Embedded 25.63
+16.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9851
RTX A1000 Embedded 11460
+16.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD79
−13.9%
90−95
+13.9%
1440p41
−9.8%
45−50
+9.8%
4K37
−8.1%
40−45
+8.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Counter-Strike 2 130−140
−15.1%
160−170
+15.1%
Cyberpunk 2077 74
−14.9%
85−90
+14.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Battlefield 5 95−100
−15.8%
110−120
+15.8%
Counter-Strike 2 130−140
−15.1%
160−170
+15.1%
Cyberpunk 2077 62
−12.9%
70−75
+12.9%
Far Cry 5 96
−14.6%
110−120
+14.6%
Fortnite 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
Forza Horizon 4 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Forza Horizon 5 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Valorant 160−170
−15.2%
190−200
+15.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Battlefield 5 95−100
−15.8%
110−120
+15.8%
Counter-Strike 2 130−140
−15.1%
160−170
+15.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−13.3%
290−300
+13.3%
Cyberpunk 2077 50
−10%
55−60
+10%
Dota 2 145
−10.3%
160−170
+10.3%
Far Cry 5 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Fortnite 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
Forza Horizon 4 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Forza Horizon 5 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Grand Theft Auto V 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Metro Exodus 44
−13.6%
50−55
+13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−14.6%
110−120
+14.6%
Valorant 160−170
−15.2%
190−200
+15.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−15.8%
110−120
+15.8%
Cyberpunk 2077 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Dota 2 129
−16.3%
150−160
+16.3%
Far Cry 5 83
−14.5%
95−100
+14.5%
Forza Horizon 4 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−10%
55−60
+10%
Valorant 160−170
−15.2%
190−200
+15.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−12.4%
190−200
+12.4%
Grand Theft Auto V 50
−10%
55−60
+10%
Metro Exodus 27
−11.1%
30−33
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 200−210
−12.7%
230−240
+12.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−11.9%
75−80
+11.9%
Cyberpunk 2077 25
−8%
27−30
+8%
Far Cry 5 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Forza Horizon 4 60−65
−12.9%
70−75
+12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−14%
65−70
+14%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Grand Theft Auto V 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 140−150
−14.3%
160−170
+14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 72
−11.1%
80−85
+11.1%
Far Cry 5 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Forza Horizon 4 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8%
27−30
+8%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%

Vậy RTX A2000 Mobile và RTX A1000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.03 25.63
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 30 Tháng 3 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 35 Watt

RTX A1000 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.3%, mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Embedded vì nó vượt trội hơn RTX A2000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc RTX A1000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.