RTX A2000 12 GB vs Radeon RX 6300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 12 GB
2021
12 GB GDDR6, 70 Watt
30.68
+144%

RTX A2000 12 GB vượt qua RX 6300 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất144370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất97.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.8831.26
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3328768
Tần số nhân562 MHz1000 MHz
Tần số Boost1200 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million5,400 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture124.897.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS3.133 TFLOPS
ROPs4832
TMUs10448
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s64 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort2x HDMI 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 12 GB 30.68
+144%
RX 6300 12.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 12 GB 13720
+144%
RX 6300 5619

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.68 12.57
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 32 Watt

RTX A2000 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 12 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 150 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 12 GB hoặc Radeon RX 6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.