RTX 5880 Ada Generation vs GeForce RTX 5060 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.73không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng140803584
Tần số nhân975 MHz2235 MHz
Tần số Boost2460 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)285 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture1,082282.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động69.27 TFLOPS18.06 TFLOPS
ROPs17632
TMUs440112
Tensor Cores440112
Ray Tracing Cores11028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s405.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 285 Watt 115 Watt

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 147.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là RTX 5880 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 5880 Ada Generation và GeForce RTX 5060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 5060 Mobile
GeForce RTX 5060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 5880 Ada Generation hoặc GeForce RTX 5060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.