GeForce RTX 4060 Mobile vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
44.00

RTX 5880 Ada Generation vượt qua RTX 4060 Mobile với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8014
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.0618.02
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307214080
Tần số nhân1545 MHz975 MHz
Tần số Boost1890 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture181.41,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs48176
TMUs96440
Tensor Cores96440
Ray Tracing Cores24110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Mobile 44.00
RTX 5880 Ada Generation 72.62
+65%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17577
RTX 5880 Ada Generation 29012
+65.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−60.7%
180−190
+60.7%
1440p63
−58.7%
100−110
+58.7%
4K39
−53.8%
60−65
+53.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 195
−53.8%
300−310
+53.8%
Cyberpunk 2077 123
−62.6%
200−210
+62.6%
Hogwarts Legacy 116
−63.8%
190−200
+63.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−58.3%
220−230
+58.3%
Counter-Strike 2 195
−53.8%
300−310
+53.8%
Cyberpunk 2077 99
−61.6%
160−170
+61.6%
Far Cry 5 128
−64.1%
210−220
+64.1%
Fortnite 180−190
−60.2%
290−300
+60.2%
Forza Horizon 4 160−170
−59.5%
260−270
+59.5%
Forza Horizon 5 137
−60.6%
220−230
+60.6%
Hogwarts Legacy 94
−59.6%
150−160
+59.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−60.5%
260−270
+60.5%
Valorant 240−250
−45.8%
350−400
+45.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−58.3%
220−230
+58.3%
Counter-Strike 2 146
−64.4%
240−250
+64.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 84
−54.8%
130−140
+54.8%
Dota 2 164
−64.6%
270−280
+64.6%
Far Cry 5 129
−62.8%
210−220
+62.8%
Fortnite 180−190
−60.2%
290−300
+60.2%
Forza Horizon 4 160−170
−59.5%
260−270
+59.5%
Forza Horizon 5 125
−60%
200−210
+60%
Grand Theft Auto V 141
−63.1%
230−240
+63.1%
Hogwarts Legacy 76
−57.9%
120−130
+57.9%
Metro Exodus 25
−60%
40−45
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−60.5%
260−270
+60.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−57.1%
300−310
+57.1%
Valorant 240−250
−45.8%
350−400
+45.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−58.3%
220−230
+58.3%
Cyberpunk 2077 77
−55.8%
120−130
+55.8%
Dota 2 156
−60.3%
250−260
+60.3%
Far Cry 5 125
−60%
200−210
+60%
Forza Horizon 4 160−170
−59.5%
260−270
+59.5%
Hogwarts Legacy 65
−53.8%
100−105
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−60.5%
260−270
+60.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
−58.4%
160−170
+58.4%
Valorant 240−250
−45.8%
350−400
+45.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
−60.2%
290−300
+60.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
−63.3%
160−170
+63.3%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
−53.1%
450−500
+53.1%
Grand Theft Auto V 85
−64.7%
140−150
+64.7%
Metro Exodus 59
−61%
95−100
+61%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Valorant 270−280
−48.1%
400−450
+48.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Cyberpunk 2077 49
−63.3%
80−85
+63.3%
Far Cry 5 98
−63.3%
160−170
+63.3%
Forza Horizon 4 120−130
−61.3%
200−210
+61.3%
Hogwarts Legacy 44
−59.1%
70−75
+59.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−57.9%
120−130
+57.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−57.9%
180−190
+57.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Grand Theft Auto V 76
−57.9%
120−130
+57.9%
Hogwarts Legacy 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Metro Exodus 37
−62.2%
60−65
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−63.6%
90−95
+63.6%
Valorant 250−260
−56.3%
400−450
+56.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Counter-Strike 2 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Cyberpunk 2077 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Dota 2 126
−58.7%
200−210
+58.7%
Far Cry 5 40
−62.5%
65−70
+62.5%
Forza Horizon 4 80−85
−56.6%
130−140
+56.6%
Hogwarts Legacy 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−63.9%
100−105
+63.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−57.9%
90−95
+57.9%

Vậy RTX 4060 Mobile và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.00 72.62
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 285 Watt

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 147.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 65%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3724 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.