RTX 5000 Ada Generation Mobile vs Quadro P2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
56.62
+294%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua P2000 (di động) với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.6714.20
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)15 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961152
Tần số nhân930 MHz1291 MHz
Tần số Boost1680 MHz1291 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,400 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.95
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.974 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB3.75 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ20000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 56.62
+294%
P2000 (di động) 14.36

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771
+517%
P2000 (di động) 8387

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422
+344%
P2000 (di động) 6847

3DMark Time Spy Graphics

RTX 5000 Ada Generation Mobile 14861
+626%
P2000 (di động) 2046

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 186
+211%
P2000 (di động) 60

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 Ada Generation Mobile 213
+105%
P2000 (di động) 104

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 Ada Generation Mobile 300
+350%
P2000 (di động) 67

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 Ada Generation Mobile 252
+259%
P2000 (di động) 70

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+205%
P2000 (di động) 65

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 135
+485%
P2000 (di động) 23

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 163
+432%
P2000 (di động) 31

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 5000 Ada Generation Mobile 31
+465%
P2000 (di động) 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro P2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.62 14.36
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 15 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 3.75 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 75 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 294.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 326.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của P2000 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation
NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 45 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 121 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc Quadro P2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.