RTX 5000 Ada Generation Mobile vs NVS 810

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
55.23
+1865%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua NVS 810 với mức trọn vẹn là 1865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.683.20
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaAD103GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 11 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9728512 ×2
Tần số nhân1425 MHz902 MHz
Tần số Boost2115 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million1,870 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt68 Watt
Tốc độ xử lý texture643.033.06 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS1.058 TFLOPS ×2
ROPs11216 ×2
TMUs30432 ×2
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu
L1 Cache9.5 MB256 KB
L2 Cache64 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit ×2
Tần số bộ nhớ2250 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s14.4 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent8x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA8.95.0
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 55.23
+1865%
NVS 810 2.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23371
+1862%
Mẫu: 307
NVS 810 1191
Mẫu: 29

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và NVS 810 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.23 2.81
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 4 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 68 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1865.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 810: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn NVS 810 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 5000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi NVS 810 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA NVS 810
NVS 810

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 69 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 810 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc NVS 810, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.