NVS 810 vs RTX 5000 Max-Q Ada Generation

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất822không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.20không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512 ×29728
Tần số nhân902 MHz930 MHz
Tần số Boost1033 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture33.06 ×2510.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.058 TFLOPS ×232.69 TFLOPS
ROPs16 ×2112
TMUs32 ×2304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76
L1 Cache256 KB9.5 MB
L2 Cache1024 KB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s ×2576.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video8x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.08.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 11 2015 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 120 Watt

NVS 810 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Max-Q Ada Generation: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 810 và RTX 5000 Max-Q Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là NVS 810 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 5000 Max-Q Ada Generation dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 810
NVS 810
NVIDIA RTX 5000 Max-Q Ada Generation
RTX 5000 Max-Q Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 810 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Max-Q Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 810 hoặc RTX 5000 Max-Q Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.