RTX 4000 Ada Generation vs GeForce RTX 4060 Ti 16 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Ada Generation
2023
20 GB GDDR6, 130 Watt
59.36
+4.3%

RTX 4000 Ada Generation chỉ vượt qua RTX 4060 Ti 16 GB với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu63.93
Hiệu quả năng lượng32.2924.39
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61444352
Tần số nhân1500 MHz2310 MHz
Tần số Boost2175 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million22,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture417.6344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động26.73 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs8048
TMUs192136
Tensor Cores192136
Ray Tracing Cores4834

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài245 mm240 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 Ada Generation 59.36
+4.3%
RTX 4060 Ti 16 GB 56.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Ada Generation 23716
+4.3%
RTX 4060 Ti 16 GB 22733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD170−180
−0.6%
171
+0.6%
1440p95−100
+3.3%
92
−3.3%
4K55−60
+0%
55
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.92
1440pkhông có dữ liệu5.42
4Kkhông có dữ liệu9.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 176
+0%
176
+0%
Hogwarts Legacy 167
+0%
167
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 137
+0%
137
+0%
Far Cry 5 191
+0%
191
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 163
+0%
163
+0%
Hogwarts Legacy 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 130
+0%
130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 270
+0%
270
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+0%
132
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 101
+0%
101
+0%
Metro Exodus 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 58
+0%
58
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+0%
96
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 101
+0%
101
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4000 Ada Generation và RTX 4060 Ti 16 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.36 56.90
Mức độ mới 9 Tháng 8 2023 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 165 Watt

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX 4000 Ada Generation và GeForce RTX 4060 Ti 16 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4060 Ti 16 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1261 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 4000 Ada Generation hoặc GeForce RTX 4060 Ti 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.