RTX 2000 Ada Generation vs GeForce RTX 5070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2000 Ada Generation
2024
16 GB GDDR6, 70 Watt
38.90

RTX 5070 vượt qua RTX 2000 Ada Generation với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất96.5469.83
Hiệu quả năng lượng43.9919.76
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107GB205
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)4 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 38% so với RTX 5070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28166144
Tần số nhân1620 MHz2325 MHz
Tần số Boost2130 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million31,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture187.4482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12 TFLOPS30.87 TFLOPS
ROPs4880
TMUs88192
Tensor Cores88192
Ray Tracing Cores2248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài168 mm245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2000 Ada Generation 38.90
RTX 5070 62.40
+60.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2000 Ada Generation 17382
RTX 5070 27880
+60.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 2000 Ada Generation và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−62.5%
130
+62.5%
1440p55−60
−70.9%
94
+70.9%
4K40−45
−65%
66
+65%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.11
−92.1%
4.22
+92.1%
1440p11.80
−102%
5.84
+102%
4K16.23
−95.1%
8.32
+95.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 102% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 95% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 280−290
+0%
280−290
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 211
+0%
211
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+0%
163
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 2000 Ada Generation và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.90 62.40
Mức độ mới 12 Tháng 2 2024 4 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 250 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 60.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 2000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1793 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 2000 Ada Generation hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.