RTX 2000 Ada Generation Mobile vs GeForce RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2000 Ada Generation Mobile
2023
8 GB GDDR6, 50 Watt
35.85

RTX 5090 Mobile vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14716
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng54.6557.47
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)27 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307210496
Tần số nhân1635 MHz990 MHz
Tần số Boost2115 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture203.0496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.99 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs48112
TMUs96328
Tensor Cores96328
Ray Tracing Cores2482

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2000 Ada Generation Mobile 35.85
RTX 5090 Mobile 71.49
+99.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2000 Ada Generation Mobile 15184
RTX 5090 Mobile 30281
+99.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910
RTX 5090 Mobile 70631
+144%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844
RTX 5090 Mobile 111238
+194%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379
RTX 5090 Mobile 50816
+138%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230
RTX 5090 Mobile 139912
+21.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 2000 Ada Generation Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
−104%
173
+104%
1440p55−60
−115%
118
+115%
4K40−45
−108%
83
+108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Sons of the Forest 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 390
+0%
390
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Sons of the Forest 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 301
+0%
301
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Sons of the Forest 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+0%
300−350
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Sons of the Forest 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+0%
219
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 224
+0%
224
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 157
+0%
157
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Sons of the Forest 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 176
+0%
176
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Sons of the Forest 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 2000 Ada Generation Mobile và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.85 71.49
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 27 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 95 Watt

RTX 2000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 99.4%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 2000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 157 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 2000 Ada Generation Mobile hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.