Qualcomm Adreno 690 vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.35

L40S vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 1697% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.7411.21
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu18176
Tần số nhânkhông có dữ liệu1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu91.61 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 690 2.35
L40S 42.23
+1697%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1050
L40S 18881
+1698%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−1491%
350−400
+1491%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Counter-Strike 2 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Cyberpunk 2077 5−6
−1600%
85−90
+1600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Battlefield 5 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Counter-Strike 2 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Cyberpunk 2077 5−6
−1600%
85−90
+1600%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Fortnite 12−14
−1669%
230−240
+1669%
Forza Horizon 4 12−14
−1669%
230−240
+1669%
Forza Horizon 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1669%
230−240
+1669%
Valorant 40−45
−1605%
750−800
+1605%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Battlefield 5 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Counter-Strike 2 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−1635%
850−900
+1635%
Cyberpunk 2077 5−6
−1600%
85−90
+1600%
Dota 2 43
−1644%
750−800
+1644%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Fortnite 12−14
−1669%
230−240
+1669%
Forza Horizon 4 12−14
−1669%
230−240
+1669%
Forza Horizon 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Grand Theft Auto V 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Metro Exodus 4−5
−1650%
70−75
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1669%
230−240
+1669%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−1479%
300−310
+1479%
Valorant 40−45
−1605%
750−800
+1605%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Cyberpunk 2077 5−6
−1600%
85−90
+1600%
Dota 2 35
−1614%
600−650
+1614%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Forza Horizon 4 12−14
−1669%
230−240
+1669%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1669%
230−240
+1669%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 40−45
−1605%
750−800
+1605%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1669%
230−240
+1669%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1567%
300−310
+1567%
Grand Theft Auto V 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1491%
350−400
+1491%
Valorant 21−24
−1639%
400−450
+1639%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Forza Horizon 4 6−7
−1567%
100−105
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1650%
70−75
+1650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1600%
85−90
+1600%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 14−16
−1633%
260−270
+1633%
Valorant 12−14
−1669%
230−240
+1669%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 1−2
−1500%
16−18
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1567%
50−55
+1567%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • L40S nhanh hơn 1491% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 42.23
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 13 Tháng 10 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 300 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 1697%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 690 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.