Qualcomm Adreno 680 vs Radeon RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 680
2018
7 Watt
1.93

RX 6500 XT vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 1007% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất869232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.89
Hiệu quả năng lượng21.9415.89
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2610 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.765 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2248 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 680 1.93
RX 6500 XT 21.37
+1007%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 680 864
RX 6500 XT 9556
+1006%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 680 1936
RX 6500 XT 22954
+1086%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−1160%
63
+1160%
1440p2−3
−1450%
31
+1450%
4K1−2
−1600%
17
+1600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu6.42
4Kkhông có dữ liệu11.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−2120%
111
+2120%
Counter-Strike 2 3−4
−9267%
281
+9267%
Cyberpunk 2077 5−6
−1340%
72
+1340%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1580%
84
+1580%
Battlefield 5 6−7
−1450%
90−95
+1450%
Counter-Strike 2 3−4
−6367%
194
+6367%
Cyberpunk 2077 5−6
−980%
54
+980%
Far Cry 5 3−4
−3300%
102
+3300%
Fortnite 9−10
−1189%
110−120
+1189%
Forza Horizon 4 10−12
−745%
90−95
+745%
Forza Horizon 5 2−3
−5250%
107
+5250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−718%
90−95
+718%
Valorant 40−45
−305%
160−170
+305%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−860%
48
+860%
Battlefield 5 6−7
−1450%
90−95
+1450%
Counter-Strike 2 3−4
−2633%
82
+2633%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−502%
250−260
+502%
Cyberpunk 2077 5−6
−580%
34
+580%
Dota 2 21−24
−530%
145
+530%
Far Cry 5 3−4
−2967%
92
+2967%
Fortnite 9−10
−1189%
110−120
+1189%
Forza Horizon 4 10−12
−745%
90−95
+745%
Forza Horizon 5 2−3
−3950%
81
+3950%
Grand Theft Auto V 4−5
−2050%
86
+2050%
Metro Exodus 3−4
−1633%
52
+1633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−718%
90−95
+718%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1214%
92
+1214%
Valorant 40−45
−305%
160−170
+305%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1450%
90−95
+1450%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30
+500%
Dota 2 21−24
−378%
110
+378%
Far Cry 5 3−4
−2767%
86
+2767%
Forza Horizon 4 10−12
−745%
90−95
+745%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−718%
90−95
+718%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−671%
54
+671%
Valorant 40−45
−305%
160−170
+305%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1189%
110−120
+1189%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1000%
160−170
+1000%
Grand Theft Auto V 1−2
−3600%
37
+3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−816%
170−180
+816%
Valorant 16−18
−1082%
200−210
+1082%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1600%
17
+1600%
Far Cry 5 3−4
−1800%
57
+1800%
Forza Horizon 4 5−6
−1100%
60−65
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1200%
35−40
+1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Grand Theft Auto V 14−16
−127%
34
+127%
Valorant 10−12
−1127%
130−140
+1127%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 4
Dota 2 5−6
−1240%
67
+1240%
Far Cry 5 2−3
−1050%
23
+1050%
Forza Horizon 4 0−1 40−45
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−700%
24−27
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−733%
24−27
+733%

1440p
High Preset

Metro Exodus 18
+0%
18
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 680 và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 1160% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 1450% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 9267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.93 21.37
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 107 Watt

Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1428.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: hiệu năng cao hơn 1007.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 680 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 680
Adreno 680
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3447 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 680 hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.