Quadro T600 Mobile vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T600 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 40 Watt
17.68

RTX 5090 vượt qua T600 Mobile với mức trọn vẹn là 466% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3091
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.16
Hiệu quả năng lượng31.5912.43
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89621760
Tần số nhân780 MHz2017 MHz
Tần số Boost1410 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture78.961,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.527 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs56680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA7.510.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T600 Mobile 17.68
RTX 5090 100.00
+466%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T600 Mobile 7037
RTX 5090 39865
+467%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−306%
207
+306%
1440p30−35
−513%
184
+513%
4K24−27
−488%
141
+488%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.66
1440pkhông có dữ liệu10.86
4Kkhông có dữ liệu14.18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 35−40
−441%
200−210
+441%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−98.3%
110−120
+98.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−441%
200−210
+441%
Far Cry 5 53
−447%
290−300
+447%
Fortnite 95−100
−456%
550−600
+456%
Forza Horizon 4 75−80
−419%
400−450
+419%
Forza Horizon 5 45−50
−567%
300−350
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−456%
700−750
+456%
Red Dead Redemption 2 40−45
−263%
150−160
+263%
Valorant 70−75
−1016%
800−850
+1016%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−98.3%
110−120
+98.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−441%
200−210
+441%
Dota 2 116
−50.9%
170−180
+50.9%
Far Cry 5 49
−224%
159
+224%
Fortnite 95−100
−211%
300−350
+211%
Forza Horizon 4 75−80
−419%
400−450
+419%
Forza Horizon 5 45−50
−567%
300−350
+567%
Grand Theft Auto V 63
−456%
350−400
+456%
Metro Exodus 50−55
−296%
190−200
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−70.6%
210−220
+70.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
−263%
150−160
+263%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−235%
170−180
+235%
Valorant 70−75
−1016%
800−850
+1016%
World of Tanks 220−230
−26.8%
270−280
+26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−98.3%
110−120
+98.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−441%
200−210
+441%
Dota 2 107
−461%
600−650
+461%
Far Cry 5 45
−367%
210−220
+367%
Forza Horizon 4 75−80
−419%
400−450
+419%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−70.6%
210−220
+70.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−436%
150−160
+436%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−456%
550−600
+456%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 27−30
−452%
160−170
+452%
Metro Exodus 40−45
−461%
230−240
+461%
Red Dead Redemption 2 16−18
−481%
90−95
+481%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−460%
140−150
+460%
Valorant 45−50
−453%
260−270
+453%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−135%
85−90
+135%
Cyberpunk 2077 14−16
−436%
75−80
+436%
Far Cry 5 45−50
−233%
160−170
+233%
Forza Horizon 4 45−50
−453%
260−270
+453%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−453%
260−270
+453%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−448%
170−180
+448%
Metro Exodus 12−14
−1185%
167
+1185%
Red Dead Redemption 2 12−14
−433%
60−65
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−448%
170−180
+448%
Valorant 21−24
−424%
110−120
+424%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−406%
90−95
+406%
Cyberpunk 2077 5−6
−440%
27−30
+440%
Dota 2 30−35
−448%
170−180
+448%
Far Cry 5 21−24
−357%
100−110
+357%
Forza Horizon 4 27−30
−456%
150−160
+456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−445%
300−310
+445%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−445%
120−130
+445%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Metro Exodus 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 5 300−350
+0%
300−350
+0%
Valorant 800−850
+0%
800−850
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 230−240
+0%
230−240
+0%
Metro Exodus 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Dota 2 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Vậy T600 Mobile và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 306% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 513% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 488% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 1185%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.68 100.00
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 575 Watt

T600 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1337.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 465.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Quadro T600 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T600 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T600 Mobile và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T600 Mobile
Quadro T600 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T600 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1628 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T600 Mobile hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.