Quadro T2000 Max-Q vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T2000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 40 Watt
17.91

RTX A1000 Mobile vượt qua T2000 Max-Q với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.6828.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1200 MHz630 MHz
Tần số Boost1620 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture103.772.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.318 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 Max-Q 17.91
RTX A1000 Mobile 24.96
+39.4%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T2000 Max-Q 6884
RTX A1000 Mobile 9592
+39.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 Max-Q 11461
RTX A1000 Mobile 15135
+32.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T2000 Max-Q 39269
RTX A1000 Mobile 58312
+48.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T2000 Max-Q 8262
RTX A1000 Mobile 11321
+37%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T2000 Max-Q 41106
RTX A1000 Mobile 70880
+72.4%

3DMark Time Spy Graphics

T2000 Max-Q 3094
RTX A1000 Mobile 4256
+37.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−24.6%
71
+24.6%
1440p26
−3.8%
27
+3.8%
4K38
−31.6%
50−55
+31.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%
Counter-Strike 2 30−35
−113%
66
+113%
Cyberpunk 2077 35−40
−74.3%
61
+74.3%
Atomic Heart 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%
Battlefield 5 70−75
−31%
90−95
+31%
Counter-Strike 2 30−35
−61.3%
50
+61.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−42.9%
50
+42.9%
Far Cry 5 55−60
−49.1%
85
+49.1%
Fortnite 90−95
−26.1%
110−120
+26.1%
Forza Horizon 4 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%
Forza Horizon 5 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−44.4%
90−95
+44.4%
Valorant 130−140
−22.7%
160−170
+22.7%
Atomic Heart 40−45
−45.5%
60−65
+45.5%
Battlefield 5 70−75
−31%
90−95
+31%
Counter-Strike 2 30−35
−35.5%
42
+35.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−18.7%
250−260
+18.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.7%
37
+5.7%
Dota 2 124
+10.7%
112
−10.7%
Far Cry 5 55−60
−38.6%
79
+38.6%
Fortnite 90−95
−26.1%
110−120
+26.1%
Forza Horizon 4 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%
Forza Horizon 5 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%
Grand Theft Auto V 60−65
−42.2%
91
+42.2%
Metro Exodus 33
−24.2%
41
+24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−44.4%
90−95
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
−34.9%
85
+34.9%
Valorant 130−140
−22.7%
160−170
+22.7%
Battlefield 5 70−75
−31%
90−95
+31%
Counter-Strike 2 30−35
−12.9%
35
+12.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+20.7%
29
−20.7%
Dota 2 113
−16.8%
132
+16.8%
Far Cry 5 55−60
−28.1%
73
+28.1%
Forza Horizon 4 65−70
−34.8%
90−95
+34.8%
Forza Horizon 5 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−44.4%
90−95
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−30.3%
43
+30.3%
Valorant 130−140
−22.7%
160−170
+22.7%
Fortnite 90−95
−26.1%
110−120
+26.1%
Counter-Strike 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−34.1%
160−170
+34.1%
Grand Theft Auto V 27−30
−50%
40−45
+50%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.7%
170−180
+6.7%
Valorant 160−170
−21.7%
200−210
+21.7%
Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Cyberpunk 2077 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Far Cry 5 35−40
−45.9%
50−55
+45.9%
Forza Horizon 4 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Forza Horizon 5 30−33
−40%
40−45
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%
Fortnite 35−40
−47.4%
55−60
+47.4%
Atomic Heart 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%
Metro Exodus 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Valorant 90−95
−44.7%
130−140
+44.7%
Battlefield 5 24−27
−44%
35−40
+44%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 46
−67.4%
75−80
+67.4%
Far Cry 5 18−20
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 4 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Forza Horizon 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

Vậy T2000 Max-Q và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 21%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.91 24.96
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 60 Watt

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 39.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
75 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 Max-Q hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.