Quadro T2000 Max-Q vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 40 Watt
16.18
+43.3%

T2000 Max-Q vượt qua GTX 1050 Mobile 3 GB với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất346438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.83không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU117GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1200 MHz1366 MHz
Tần số Boost1620 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture103.769.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.318 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.56.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+62.9%
35−40
−62.9%
1440p26
+44.4%
18−20
−44.4%
4K38
+58.3%
24−27
−58.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Resident Evil 4 Remake 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Counter-Strike 2 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Fortnite 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+55%
40−45
−55%
Valorant 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Counter-Strike 2 95−100
+46.2%
65−70
−46.2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+52.1%
140−150
−52.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Dota 2 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Fortnite 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Grand Theft Auto V 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Metro Exodus 33
+57.1%
21−24
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+55%
40−45
−55%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+57.5%
40−45
−57.5%
Valorant 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Dota 2 113
+50.7%
75−80
−50.7%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 4 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+55%
40−45
−55%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+44.7%
85−90
−44.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+50%
18−20
−50%
Metro Exodus 21−24
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+44.5%
110−120
−44.5%
Valorant 160−170
+50%
110−120
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Forza Horizon 4 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Grand Theft Auto V 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Metro Exodus 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Valorant 90−95
+55%
60−65
−55%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 46
+53.3%
30−33
−53.3%
Far Cry 5 18−20
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 4 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

Vậy T2000 Max-Q và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.18 11.29
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.3%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 Max-Q hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.