Quadro T1000 vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro T1000
2019
50 Watt
16.83

RTX 5000 Ada Generation vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 374% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3299
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.1721.95
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu12800
Tần số nhân1395 MHz1155 MHz
Tần số Boost1455 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu65.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu400
Tensor Coreskhông có dữ liệu400
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu576.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro T1000 16.83
RTX 5000 Ada Generation 79.72
+374%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro T1000 6467
RTX 5000 Ada Generation 30636
+374%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro T1000 33830
RTX 5000 Ada Generation 139440
+312%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro T1000 29927
RTX 5000 Ada Generation 162637
+443%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.83 79.72
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 9 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 250 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 373.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1000 và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 427 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1000 hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.