Quadro RTX A6000 vs Radeon 860M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX A6000 và Radeon 860M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A6000
2020
48 GB GDDR6, 300 Watt
54.01
+395%

RTX A6000 vượt qua 860M với mức trọn vẹn là 395% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX A6000 và Radeon 860M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4454.36
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Strix Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$4,649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX A6000 và Radeon 860M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX A6000 và Radeon 860M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10752512
Tần số nhân1410 MHz400 MHz
Tần số Boost1800 MHz3000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million34,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture604.896.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.71 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs1128
TMUs33632
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX A6000 và Radeon 860M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX A6000 và Radeon 860M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX A6000 và Radeon 860M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX A6000 và Radeon 860M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX A6000 và Radeon 860M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A6000 54.01
+395%
Radeon 860M 10.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A6000 22762
+395%
Radeon 860M 4600

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX A6000 và Radeon 860M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD158
+532%
25
−532%
1440p123
+413%
24−27
−413%
4K106
+405%
21−24
−405%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.42không có dữ liệu
1440p37.80không có dữ liệu
4K43.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
+369%
60−65
−369%
Cyberpunk 2077 130−140
+396%
27−30
−396%
Hogwarts Legacy 130−140
+570%
20−22
−570%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+227%
45−50
−227%
Counter-Strike 2 280−290
+369%
60−65
−369%
Cyberpunk 2077 130−140
+396%
27−30
−396%
Far Cry 5 52
+40.5%
35−40
−40.5%
Fortnite 240−250
+270%
65−70
−270%
Forza Horizon 4 210−220
+340%
45−50
−340%
Forza Horizon 5 160−170
+443%
30−33
−443%
Hogwarts Legacy 130−140
+570%
20−22
−570%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
Valorant 300−310
+197%
100−110
−197%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+227%
45−50
−227%
Counter-Strike 2 280−290
+369%
60−65
−369%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+70.6%
160−170
−70.6%
Cyberpunk 2077 130−140
+396%
27−30
−396%
Dota 2 139
+415%
27−30
−415%
Far Cry 5 53
+43.2%
35−40
−43.2%
Fortnite 240−250
+270%
65−70
−270%
Forza Horizon 4 210−220
+340%
45−50
−340%
Forza Horizon 5 160−170
+443%
30−33
−443%
Grand Theft Auto V 128
+433%
24
−433%
Hogwarts Legacy 130−140
+570%
20−22
−570%
Metro Exodus 98
+326%
21−24
−326%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 307
+959%
27−30
−959%
Valorant 300−310
+197%
100−110
−197%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+227%
45−50
−227%
Cyberpunk 2077 130−140
+396%
27−30
−396%
Dota 2 131
+446%
24−27
−446%
Far Cry 5 52
+40.5%
35−40
−40.5%
Forza Horizon 4 210−220
+340%
45−50
−340%
Hogwarts Legacy 130−140
+570%
20−22
−570%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 180
+521%
27−30
−521%
Valorant 300−310
+400%
60−65
−400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+270%
65−70
−270%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+652%
21−24
−652%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+367%
85−90
−367%
Grand Theft Auto V 96
+465%
16−18
−465%
Metro Exodus 84
+546%
12−14
−546%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 300−350
+180%
120−130
−180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+362%
27−30
−362%
Cyberpunk 2077 70−75
+421%
14−16
−421%
Far Cry 5 52
+117%
24−27
−117%
Forza Horizon 4 170−180
+544%
27−30
−544%
Hogwarts Legacy 70−75
+483%
12−14
−483%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+669%
16−18
−669%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+529%
24−27
−529%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+1320%
5−6
−1320%
Grand Theft Auto V 155
+605%
21−24
−605%
Hogwarts Legacy 35−40
+533%
6−7
−533%
Metro Exodus 70
+900%
7−8
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+943%
14−16
−943%
Valorant 300−350
+427%
55−60
−427%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+520%
14−16
−520%
Counter-Strike 2 70−75
+407%
14−16
−407%
Cyberpunk 2077 30−35
+467%
6−7
−467%
Dota 2 128
+433%
24−27
−433%
Far Cry 5 50
+355%
10−12
−355%
Forza Horizon 4 120−130
+558%
18−20
−558%
Hogwarts Legacy 35−40
+533%
6−7
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+618%
10−12
−618%

Vậy RTX A6000 và Radeon 860M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 532% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 413% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 405% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A6000 nhanh hơn 1320%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 đã vượt qua Radeon 860M trong tất cả 52 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.01 10.92
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 15 Watt

RTX A6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 394.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 860M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn Radeon 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX A6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 860M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000
AMD Radeon 860M
Radeon 860M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 483 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX A6000 hoặc Radeon 860M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.