Quadro RTX 8000 vs GeForce RTX 2060 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 8000
2018
48 GB GDDR6, 260 Watt
44.17
+24.1%

RTX 8000 vượt qua RTX 2060 12 GB với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.5315.41
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082176
Tần số nhân1395 MHz1470 MHz
Tần số Boost1770 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs9648
TMUs288136
Tensor Cores576272
Ray Tracing Cores7234

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s336.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 8000 44.17
+24.1%
RTX 2060 12 GB 35.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 8000 19748
+24.1%
RTX 2060 12 GB 15917

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 8000 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.17 35.60
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 184 Watt

RTX 8000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 8000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 8000 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.