Quadro RTX 6000 vs Quadro RTX 6000 (di động)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất74không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.77không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46084608
Tần số nhân1440 MHz1275 MHz
Tần số Boost1770 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million18,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8419.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS13.41 TFLOPS
ROPs9696
TMUs288288
Tensor Cores576576
Ray Tracing Cores7272

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 4 Tháng 9 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 200 Watt

RTX 6000 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro RTX 6000 và Quadro RTX 6000 (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro RTX 6000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
NVIDIA Quadro RTX 6000 (di động)
Quadro RTX 6000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 hoặc Quadro RTX 6000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.