Quadro RTX 6000 vs GeForce RTX 2080 Super Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000
2018
24 GB GDDR6, 260 Watt
41.67
+23%

RTX 6000 vượt qua RTX 2080 Super Mobile với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất74121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.7718.00
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46083072
Tần số nhân1440 MHz1365 MHz
Tần số Boost1770 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS9.585 TFLOPS
ROPs9664
TMUs288192
Tensor Cores576384
Ray Tracing Cores7248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA7.57.5
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 6000 và GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD170−180
+22.3%
139
−22.3%
1440p120−130
+21.2%
99
−21.2%
4K80−85
+15.9%
69
−15.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p37.05không có dữ liệu
1440p52.49không có dữ liệu
4K78.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 169
+0%
169
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 178
+0%
178
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 161
+0%
161
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 171
+0%
171
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 92
+0%
92
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+0%
198
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 147
+0%
147
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+0%
103
+0%
Valorant 205
+0%
205
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 136
+0%
136
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 121
+0%
121
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 104
+0%
104
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+0%
72
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 52
+0%
52
+0%

Vậy RTX 6000 và RTX 2080 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.67 33.89
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 150 Watt

RTX 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Super Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 6000 hoặc GeForce RTX 2080 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.