Quadro RTX 5000 (di động) vs Quadro K5100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro K5100M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000 (di động)
2019
16 GB GDDR6, 110 Watt
31.05
+331%

RTX 5000 (di động) vượt qua K5100M với mức trọn vẹn là 331% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.475.74
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTU104GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721536
Tần số nhân1035 MHz771 MHz
Tần số Boost1545 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million3,540 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture296.698.69
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.492 TFLOPS2.369 TFLOPS
ROPs6432
TMUs192128
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 (Laptop) và Quadro K5100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro K5100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 (di động) 31.05
+331%
K5100M 7.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 24620
+258%
K5100M 6880

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5000 (di động) 54153
+118%
K5100M 24795

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5000 (di động) 23035
+381%
K5100M 4793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 117274
+278%
K5100M 31015

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5000 (di động) 501167
+22711%
K5100M 2197

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 5000 (di động) 95
+114%
K5100M 44

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 5000 (di động) 120
+97%
K5100M 61

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 5000 (di động) 149
+110%
K5100M 71

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 5000 (di động) 132
+124%
K5100M 59

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 5000 (di động) 134
+211%
K5100M 43

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 5000 (di động) 109
+507%
K5100M 18

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 5000 (di động) 93
+241%
K5100M 27

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 5000 (di động) 93
+241%
K5100M 27

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 5000 (di động) 95
+114%
K5100M 44

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 5000 (di động) 132
+124%
K5100M 59

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 5000 (di động) 120
+97%
K5100M 61

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 5000 (di động) 149
+110%
K5100M 71

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 5000 (di động) 134
+211%
K5100M 43

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 5000 (di động) 109
+507%
K5100M 18

SPECviewperf 12 - Energy

RTX 5000 (di động) 26
+1082%
K5100M 2.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 (di động) và Quadro K5100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+159%
51
−159%
1440p84
+367%
18−20
−367%
4K54
+108%
26
−108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+416%
18−20
−416%
Counter-Strike 2 190−200
+380%
40−45
−380%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+416%
18−20
−416%
Battlefield 5 165
+385%
30−35
−385%
Counter-Strike 2 190−200
+380%
40−45
−380%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Far Cry 5 128
+412%
24−27
−412%
Fortnite 150−160
+219%
45−50
−219%
Forza Horizon 4 130−140
+271%
35−40
−271%
Forza Horizon 5 100−110
+357%
21−24
−357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+379%
27−30
−379%
Valorant 200−210
+153%
80−85
−153%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+416%
18−20
−416%
Battlefield 5 162
+376%
30−35
−376%
Counter-Strike 2 190−200
+380%
40−45
−380%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+123%
120−130
−123%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Dota 2 98
+66.1%
55−60
−66.1%
Far Cry 5 123
+392%
24−27
−392%
Fortnite 150−160
+219%
45−50
−219%
Forza Horizon 4 130−140
+271%
35−40
−271%
Forza Horizon 5 100−110
+357%
21−24
−357%
Grand Theft Auto V 110−120
+297%
27−30
−297%
Metro Exodus 99
+560%
14−16
−560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+379%
27−30
−379%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+624%
25
−624%
Valorant 200−210
+153%
80−85
−153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 152
+347%
30−35
−347%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Dota 2 92
+55.9%
55−60
−55.9%
Far Cry 5 115
+360%
24−27
−360%
Forza Horizon 4 130−140
+271%
35−40
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+379%
27−30
−379%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+614%
14
−614%
Valorant 181
+123%
80−85
−123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+219%
45−50
−219%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+538%
12−14
−538%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+285%
60−65
−285%
Grand Theft Auto V 65−70
+560%
10−11
−560%
Metro Exodus 59
+638%
8−9
−638%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+327%
40−45
−327%
Valorant 240−250
+170%
85−90
−170%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+629%
16−18
−629%
Cyberpunk 2077 35−40
+517%
6−7
−517%
Far Cry 5 102
+538%
16−18
−538%
Forza Horizon 4 90−95
+389%
18−20
−389%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+408%
12−14
−408%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+438%
16−18
−438%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+350%
6−7
−350%
Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Grand Theft Auto V 65−70
+263%
18−20
−263%
Metro Exodus 37
+1133%
3−4
−1133%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+610%
10
−610%
Valorant 200−210
+395%
40−45
−395%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+813%
8−9
−813%
Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 100−105
+257%
27−30
−257%
Far Cry 5 56
+600%
8−9
−600%
Forza Horizon 4 60−65
+369%
12−14
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+425%
8−9
−425%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+486%
7−8
−486%

Vậy RTX 5000 (di động) và K5100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 (di động) nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5000 (di động) nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 (di động) đã vượt qua K5100M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.05 7.21
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 100 Watt

RTX 5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 330.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của K5100M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro K5100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 (di động)
Quadro RTX 5000 (di động)
NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 (di động) hoặc Quadro K5100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.