Quadro RTX 5000 Max-Q vs Quadro P4200 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000 Max-Q
2019
16 GB GDDR6, 80 Watt
29.25
+12.9%

RTX 5000 Max-Q vượt qua P4200 Max-Q với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất162198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.1320.64
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân600 MHz1215 MHz
Tần số Boost1350 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture259.2213.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.294 TFLOPS6.82 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192144
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.56.1
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Max-Q 29.25
+12.9%
P4200 Max-Q 25.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Max-Q 13080
+12.9%
P4200 Max-Q 11585

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 Max-Q và Quadro P4200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
+17.8%
90−95
−17.8%
1440p67
+21.8%
55−60
−21.8%
4K44
+25.7%
35−40
−25.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+15%
80−85
−15%
Counter-Strike 2 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+15%
80−85
−15%
Battlefield 5 131
+19.1%
110−120
−19.1%
Counter-Strike 2 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Far Cry 5 106
+17.8%
90−95
−17.8%
Fortnite 140−150
+20%
120−130
−20%
Forza Horizon 4 120−130
+23%
100−105
−23%
Forza Horizon 5 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
Valorant 190−200
+15.9%
170−180
−15.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+15%
80−85
−15%
Battlefield 5 120
+20%
100−105
−20%
Counter-Strike 2 180−190
+13.8%
160−170
−13.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+14.6%
240−250
−14.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Dota 2 122
+22%
100−105
−22%
Far Cry 5 101
+18.8%
85−90
−18.8%
Fortnite 140−150
+20%
120−130
−20%
Forza Horizon 4 120−130
+23%
100−105
−23%
Forza Horizon 5 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Grand Theft Auto V 108
+13.7%
95−100
−13.7%
Metro Exodus 73
+21.7%
60−65
−21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 145
+20.8%
120−130
−20.8%
Valorant 190−200
+15.9%
170−180
−15.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 112
+17.9%
95−100
−17.9%
Cyberpunk 2077 70−75
+18.3%
60−65
−18.3%
Dota 2 118
+18%
100−105
−18%
Far Cry 5 96
+12.9%
85−90
−12.9%
Forza Horizon 4 120−130
+23%
100−105
−23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+14.5%
110−120
−14.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+18.6%
70−75
−18.6%
Valorant 141
+17.5%
120−130
−17.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+20%
120−130
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+15.3%
190−200
−15.3%
Grand Theft Auto V 60−65
+22%
50−55
−22%
Metro Exodus 36
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 230−240
+16.5%
200−210
−16.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+13.8%
80−85
−13.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Far Cry 5 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Forza Horizon 4 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+14.3%
70−75
−14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Grand Theft Auto V 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Metro Exodus 26
+23.8%
21−24
−23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+25%
40−45
−25%
Valorant 190−200
+19.4%
160−170
−19.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Counter-Strike 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 99
+16.5%
85−90
−16.5%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 55−60
+14%
50−55
−14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%

Vậy RTX 5000 Max-Q và P4200 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Max-Q nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Max-Q nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Max-Q nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.25 25.91
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 100 Watt

RTX 5000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro P4200 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000 Max-Q
Quadro RTX 5000 Max-Q
NVIDIA Quadro P4200 Max-Q
Quadro P4200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 Max-Q hoặc Quadro P4200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.