Quadro RTX 4000 vs GeForce GTX 1660 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
38.03
+37%

RTX 4000 vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113202
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.13100.00
Hiệu quả năng lượng17.0624.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 169% so với RTX 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041536
Tần số nhân1005 MHz1455 MHz
Tần số Boost1545 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5152.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS4.884 TFLOPS
ROPs6448
TMUs14496
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+34.8%
89
−34.8%
1440p75−80
+31.6%
57
−31.6%
4K45−50
+25%
36
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49
−191%
2.57
+191%
1440p11.99
−198%
4.02
+198%
4K19.98
−214%
6.36
+214%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 191% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 198% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 214% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike 2 54
+0%
54
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 69
+0%
69
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
Red Dead Redemption 2 99
+0%
99
+0%
Valorant 148
+0%
148
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 111
+0%
111
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 232
+0%
232
+0%
Red Dead Redemption 2 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 71
+0%
71
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 26
+0%
26
+0%
World of Tanks 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+0%
90
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

Vậy RTX 4000 và GTX 1660 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.03 27.75
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 80 Watt

RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti (di động): mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 494 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1608 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce GTX 1660 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.