Quadro RTX 4000 (di động) vs Quadro M1000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro M1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
29.33
+360%

RTX 4000 (di động) vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 360% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167552
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.12
Hiệu quả năng lượng21.1112.61
Kiến trúcTuring (2018−2022)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTU104GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560512
Tần số nhân1110 MHz993 MHz
Tần số Boost1560 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million1,870 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture249.631.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16032
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.55.0
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 (di động) 29.33
+360%
M1000M 6.37

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 25371
+500%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 (di động) 18849
+439%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 (di động) 119052
+408%
M1000M 23422

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 4000 (di động) 98
+380%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 4000 (di động) 144
+371%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

RTX 4000 (di động) 162
+333%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

RTX 4000 (di động) 149
+151%
M1000M 59

SPECviewperf 12 - Siemens NX

RTX 4000 (di động) 186
+498%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Creo

RTX 4000 (di động) 141
+315%
M1000M 34

SPECviewperf 12 - Medical

RTX 4000 (di động) 62
+420%
M1000M 12

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+174%
39
−174%
1440p63
+425%
12−14
−425%
4K47
+262%
13
−262%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
1440pkhông có dữ liệu16.74
4Kkhông có dữ liệu15.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+435%
30−35
−435%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Hogwarts Legacy 70−75
+446%
12−14
−446%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 101
+237%
30−33
−237%
Counter-Strike 2 180−190
+435%
30−35
−435%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Far Cry 5 106
+382%
21−24
−382%
Fortnite 140−150
+243%
40−45
−243%
Forza Horizon 4 120−130
+300%
30−35
−300%
Forza Horizon 5 100−105
+400%
20−22
−400%
Hogwarts Legacy 70−75
+446%
12−14
−446%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+408%
24−27
−408%
Valorant 190−200
+166%
70−75
−166%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 87
+190%
30−33
−190%
Counter-Strike 2 180−190
+435%
30−35
−435%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+146%
110−120
−146%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Dota 2 132
+144%
50−55
−144%
Far Cry 5 100
+355%
21−24
−355%
Fortnite 140−150
+243%
40−45
−243%
Forza Horizon 4 120−130
+300%
30−35
−300%
Forza Horizon 5 100−105
+400%
20−22
−400%
Grand Theft Auto V 110−120
+340%
24−27
−340%
Hogwarts Legacy 70−75
+446%
12−14
−446%
Metro Exodus 70−75
+462%
12−14
−462%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+408%
24−27
−408%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+653%
19
−653%
Valorant 190−200
+166%
70−75
−166%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+170%
30−33
−170%
Cyberpunk 2077 70−75
+414%
14−16
−414%
Dota 2 127
+135%
50−55
−135%
Far Cry 5 96
+336%
21−24
−336%
Forza Horizon 4 120−130
+300%
30−35
−300%
Hogwarts Legacy 70−75
+446%
12−14
−446%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+408%
24−27
−408%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+582%
11
−582%
Valorant 190−200
+166%
70−75
−166%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+243%
40−45
−243%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+600%
10−12
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+313%
50−55
−313%
Grand Theft Auto V 60−65
+589%
9−10
−589%
Metro Exodus 45−50
+543%
7−8
−543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 230−240
+200%
75−80
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+408%
12−14
−408%
Cyberpunk 2077 30−35
+467%
6−7
−467%
Far Cry 5 69
+360%
14−16
−360%
Forza Horizon 4 85−90
+438%
16−18
−438%
Hogwarts Legacy 35−40
+429%
7−8
−429%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+470%
10−11
−470%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+471%
14−16
−471%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+400%
7−8
−400%
Grand Theft Auto V 60−65
+256%
18−20
−256%
Hogwarts Legacy 21−24
+950%
2−3
−950%
Metro Exodus 27−30
+1300%
2−3
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+629%
7
−629%
Valorant 190−200
+446%
35−40
−446%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike 2 35−40
+400%
7−8
−400%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 106
+324%
24−27
−324%
Far Cry 5 36
+350%
8−9
−350%
Forza Horizon 4 55−60
+427%
10−12
−427%
Hogwarts Legacy 21−24
+950%
2−3
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+443%
7−8
−443%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+443%
7−8
−443%

Vậy RTX 4000 (di động) và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 425% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 262% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4000 (di động) nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) đã vượt qua M1000M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.33 6.37
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB/4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 40 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 360.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 34 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 583 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.