Quadro RTX 3000 (di động) vs Iris Xe Graphics G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 (di động) và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 (di động)
2019
6 GB GDDR6,80 Watt
26.32
+148%

RTX 3000 (di động) vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất215437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Hiệu quả năng lượng22.65không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230496
Tần số nhân945 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1380 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture198.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.359 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 (Laptop) và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 (di động) và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3000 (di động) 26.32
+148%
Iris Xe Graphics G7 10.62

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3000 (di động) 19879
+196%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3000 (di động) 14842
+208%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3000 (di động) 91394
+140%
Iris Xe Graphics G7 38040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 (di động) và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+158%
40−45
−158%
4K88
+151%
35−40
−151%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+172%
18−20
−172%
Cyberpunk 2077 50−55
+157%
21−24
−157%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+129%
35−40
−129%
Counter-Strike 2 45−50
+172%
18−20
−172%
Cyberpunk 2077 50−55
+157%
21−24
−157%
Forza Horizon 4 110−120
+172%
40−45
−172%
Forza Horizon 5 65−70
+156%
27−30
−156%
Metro Exodus 91
+160%
35−40
−160%
Red Dead Redemption 2 55−60
+104%
27−30
−104%
Valorant 100−110
+156%
40−45
−156%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+129%
35−40
−129%
Counter-Strike 2 45−50
+172%
18−20
−172%
Cyberpunk 2077 50−55
+157%
21−24
−157%
Dota 2 44
+15.8%
35−40
−15.8%
Far Cry 5 86
+100%
40−45
−100%
Fortnite 130−140
+110%
60−65
−110%
Forza Horizon 4 110−120
+172%
40−45
−172%
Forza Horizon 5 65−70
+156%
27−30
−156%
Grand Theft Auto V 85−90
+134%
35−40
−134%
Metro Exodus 43
+48.3%
27−30
−48.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+35.8%
80−85
−35.8%
Red Dead Redemption 2 55−60
+104%
27−30
−104%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+169%
30−35
−169%
Valorant 100−110
+156%
40−45
−156%
World of Tanks 260−270
+74.2%
150−160
−74.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+129%
35−40
−129%
Counter-Strike 2 45−50
+172%
18−20
−172%
Cyberpunk 2077 50−55
+157%
21−24
−157%
Dota 2 121
+218%
35−40
−218%
Far Cry 5 75−80
+83.7%
40−45
−83.7%
Forza Horizon 4 110−120
+172%
40−45
−172%
Forza Horizon 5 65−70
+156%
27−30
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+100%
80−85
−100%
Valorant 100−110
+163%
40−45
−163%

1440p
High Preset

Dota 2 45−50
+150%
18−20
−150%
Grand Theft Auto V 45−50
+221%
14−16
−221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Red Dead Redemption 2 24−27
+167%
9−10
−167%
World of Tanks 170−180
+166%
65−70
−166%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+152%
21−24
−152%
Counter-Strike 2 21−24
+156%
9−10
−156%
Cyberpunk 2077 21−24
+156%
9−10
−156%
Far Cry 5 75−80
+239%
21−24
−239%
Forza Horizon 4 70−75
+196%
24−27
−196%
Forza Horizon 5 40−45
+163%
16−18
−163%
Metro Exodus 60−65
+150%
24−27
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+150%
16−18
−150%
Valorant 70−75
+167%
27−30
−167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Dota 2 45−50
+156%
18−20
−156%
Grand Theft Auto V 45−50
+119%
21−24
−119%
Metro Exodus 20−22
+233%
6−7
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+170%
30−33
−170%
Red Dead Redemption 2 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+119%
21−24
−119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+211%
9−10
−211%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 88
+319%
21−24
−319%
Far Cry 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Fortnite 30−35
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
Forza Horizon 5 21−24
+175%
8−9
−175%
Valorant 35−40
+150%
14−16
−150%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RTX 3000 (di động) và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 151% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 319%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.32 10.62
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 3000 (di động) và Iris Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 3000 (di động) hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.