Quadro RTX 3000 Max-Q vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Max-Q
2019
6 GB GDDR6, 60 Watt
21.73

RTX 4050 vượt qua RTX 3000 Max-Q với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất263131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Hiệu quả năng lượng24.8325.75
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân600 MHz2505 MHz
Tần số Boost1215 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture175.0211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.599 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14480
Tensor Cores288120
Ray Tracing Cores3618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Max-Q 21.73
RTX 4050 37.55
+72.8%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Max-Q 8351
RTX 4050 14431
+72.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 3000 Max-Q và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD73
−64.4%
120−130
+64.4%
1440p45
−66.7%
75−80
+66.7%
4K31
−61.3%
50−55
+61.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
−66.7%
90−95
+66.7%
Counter-Strike 2 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Atomic Heart 50−55
−66.7%
90−95
+66.7%
Battlefield 5 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%
Counter-Strike 2 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Far Cry 5 87
−72.4%
150−160
+72.4%
Fortnite 100−110
−69.8%
180−190
+69.8%
Forza Horizon 4 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Forza Horizon 5 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−66.7%
130−140
+66.7%
Valorant 140−150
−67.8%
250−260
+67.8%
Atomic Heart 50−55
−66.7%
90−95
+66.7%
Battlefield 5 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%
Counter-Strike 2 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−68.1%
400−450
+68.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Dota 2 126
−66.7%
210−220
+66.7%
Far Cry 5 79
−64.6%
130−140
+64.6%
Fortnite 100−110
−69.8%
180−190
+69.8%
Forza Horizon 4 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Forza Horizon 5 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%
Grand Theft Auto V 85
−64.7%
140−150
+64.7%
Metro Exodus 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−66.7%
130−140
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
−64.9%
160−170
+64.9%
Valorant 140−150
−67.8%
250−260
+67.8%
Battlefield 5 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%
Counter-Strike 2 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Dota 2 120
−66.7%
200−210
+66.7%
Far Cry 5 75
−60%
120−130
+60%
Forza Horizon 4 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Forza Horizon 5 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−66.7%
130−140
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−63.5%
85−90
+63.5%
Valorant 103
−65%
170−180
+65%
Fortnite 100−110
−69.8%
180−190
+69.8%
Counter-Strike 2 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−71.2%
250−260
+71.2%
Grand Theft Auto V 49
−63.3%
80−85
+63.3%
Metro Exodus 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−67.6%
290−300
+67.6%
Valorant 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%
Battlefield 5 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Far Cry 5 45−50
−63%
75−80
+63%
Forza Horizon 4 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
Forza Horizon 5 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Fortnite 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Atomic Heart 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Grand Theft Auto V 65
−69.2%
110−120
+69.2%
Metro Exodus 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−61.8%
55−60
+61.8%
Valorant 110−120
−72.4%
200−210
+72.4%
Battlefield 5 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 76
−71.1%
130−140
+71.1%
Far Cry 5 26
−53.8%
40−45
+53.8%
Forza Horizon 4 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Forza Horizon 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−50%
30−33
+50%
Fortnite 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%

Vậy RTX 3000 Max-Q và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.73 37.55
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 100 Watt

RTX 3000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 72.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 3000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 3000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 3000 Max-Q
Quadro RTX 3000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2253 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 3000 Max-Q hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.