Quadro P6000 vs GeForce RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit, 250 Watt
38.49

RTX 2080 Super vượt qua P6000 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10861
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.1731.51
Hiệu quả năng lượng11.0313.97
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 656% so với Quadro P6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403072
Tần số nhân1506 MHz1650 MHz
Tần số Boost1645 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture394.8348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày5.1 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P6000 38.49
RTX 2080 Super 48.76
+26.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15425
RTX 2080 Super 19539
+26.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P6000 64149
RTX 2080 Super 115519
+80.1%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P6000 69688
RTX 2080 Super 111511
+60%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P6000 47462
RTX 2080 Super 126056
+166%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−27.3%
140
+27.3%
1440p75−80
−28%
96
+28%
4K55−60
−29.1%
71
+29.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p54.54
−992%
4.99
+992%
1440p79.99
−999%
7.28
+999%
4K109.07
−1008%
9.85
+1008%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 992% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 999% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 1008% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 277
+0%
277
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
Red Dead Redemption 2 122
+0%
122
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 191
+0%
191
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Fortnite 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 225
+0%
225
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+0%
248
+0%
Red Dead Redemption 2 77
+0%
77
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 142
+0%
142
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 86
+0%
86
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 222
+0%
222
+0%
Forza Horizon 4 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 5 117
+0%
117
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 161
+0%
161
+0%
Valorant 217
+0%
217
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 51
+0%
51
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 160
+0%
160
+0%
Forza Horizon 4 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 163
+0%
163
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
+0%
171
+0%
Red Dead Redemption 2 33
+0%
33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 87
+0%
87
+0%

Vậy Quadro P6000 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.49 48.76
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 26.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Quadro P6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P6000 và GeForce RTX 2080 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 91 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2609 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P6000 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.