Quadro P600 vs Quadro K3100M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Quadro K3100M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
8.63
+46.5%

P600 vượt qua K3100M với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Quadro K3100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất509604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.960.29
Hiệu quả năng lượng14.785.38
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro P600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2300% so với K3100M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và Quadro K3100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Quadro K3100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân1430 MHz706 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8845.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1.084 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Quadro K3100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Quadro K3100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s102.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Quadro K3100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P600 và Quadro K3100M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P600 và Quadro K3100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và Quadro K3100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P600 8.63
+46.5%
K3100M 5.89

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P600 3317
+46.4%
K3100M 2265

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P600 4655
+30%
K3100M 3581

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P600 4083
+46%
K3100M 2797

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P600 28957
+57.5%
K3100M 18389

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P600 10599
+75.3%
K3100M 6045

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P600 9751
+188%
K3100M 3389

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P600 10634
+158%
K3100M 4121

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P600 37
+35.6%
K3100M 28

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P600 68
+13.2%
K3100M 60

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P600 38
+20.1%
K3100M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P600 40
+22.8%
K3100M 32

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P600 42
+43.3%
K3100M 29

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P600 13
+12.5%
K3100M 11

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P600 3
+40.9%
K3100M 2

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P600 37
+35.6%
K3100M 28

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P600 40
+22.8%
K3100M 32

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P600 68
+13.1%
K3100M 60

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P600 38
+20.1%
K3100M 31

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P600 42
+43.3%
K3100M 29

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P600 13
+12.5%
K3100M 11

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro P600 3.1
+40.9%
K3100M 2.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và Quadro K3100M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35
−2.9%
4K21−24
+40%
15
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94
+1055%
57.11
−1055%
4K8.48
+1472%
133.27
−1472%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P600 thấp hơn 1055% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro P600 thấp hơn 1472% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Atomic Heart 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Battlefield 5 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Fortnite 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Forza Horizon 4 35−40
+44%
24−27
−44%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
Atomic Heart 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Battlefield 5 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+36.6%
90−95
−36.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Dota 2 81
+76.1%
45−50
−76.1%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Fortnite 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Forza Horizon 4 35−40
+44%
24−27
−44%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Grand Theft Auto V 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Metro Exodus 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+78.6%
14
−78.6%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
Battlefield 5 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Dota 2 72
+56.5%
45−50
−56.5%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+44%
24−27
−44%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7
−100%
Valorant 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%
Fortnite 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+47.6%
40−45
−47.6%
Grand Theft Auto V 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+16.7%
35−40
−16.7%
Valorant 90−95
+46.8%
60−65
−46.8%
Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Fortnite 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5
−60%
Valorant 40−45
+50%
27−30
−50%
Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

Vậy Quadro P600 và K3100M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P600 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P600 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 đã vượt qua K3100M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.63 5.89
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 23 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P600 vì nó vượt trội hơn Quadro K3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro K3100M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
218 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
129 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P600 hoặc Quadro K3100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.