Quadro P600 vs Quadro K2200M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và Quadro K2200M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5, 40 Watt
7.41

K2200M vượt qua P600 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và Quadro K2200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510490
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.769.60
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)19 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và Quadro K2200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và Quadro K2200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân1430 MHz667 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8826.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS0.8538 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và Quadro K2200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và Quadro K2200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và Quadro K2200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P600 và Quadro K2200M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P600 và Quadro K2200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+
CUDA6.15.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và Quadro K2200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P600 7.41
K2200M 7.83
+5.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P600 3315
K2200M 3501
+5.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P600 10600
K2200M 10787
+1.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và Quadro K2200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+2.9%
35−40
−2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−5%
21−24
+5%
Counter-Strike 2 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
−5%
21−24
+5%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Valorant 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
−5%
21−24
+5%
Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 81
−4.9%
85−90
+4.9%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14−16
+0%
Valorant 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−2%
50−55
+2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Valorant 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+5%
40−45
−5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Quadro P600 và K2200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.41 7.83
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 19 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 65 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của K2200M: hiệu năng cao hơn 5.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P600 và Quadro K2200M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro K2200M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
NVIDIA Quadro K2200M
Quadro K2200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 219 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 39 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P600 hoặc Quadro K2200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.