Quadro P600 vs GeForce GTX 260M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P600 và GeForce GTX 260M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P600
2017
4 GB GDDR5,40 Watt
8.62
+771%

P600 vượt qua GTX 260M với mức trọn vẹn là 771% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P600 và GeForce GTX 260M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5031114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.831.05
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP107G92
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$178 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P600 và GeForce GTX 260M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P600 và GeForce GTX 260M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384112
Tần số nhân1430 MHz550 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million754 million
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture38.8830.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS0.308 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu462
ROPs1616
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P600 và GeForce GTX 260M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P600 và GeForce GTX 260M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1252 MHzUp to 950 MHz
Băng thông bộ nhớ80.13 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P600 và GeForce GTX 260M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDisplayPortSingle Link DVIDual Link DVIVGALVDSHDMI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P600 và GeForce GTX 260M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P600 và GeForce GTX 260M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.74.0
OpenGL4.62.1
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P600 và GeForce GTX 260M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P600 8.62
+771%
GTX 260M 0.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P600 3312
+774%
GTX 260M 379

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P600 và GeForce GTX 260M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+33.3%
27
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
Forza Horizon 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Red Dead Redemption 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Valorant 30−35
+967%
3−4
−967%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Dota 2 27
+800%
3−4
−800%
Far Cry 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Fortnite 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
Forza Horizon 5 21−24
+950%
2−3
−950%
Grand Theft Auto V 30−35
+933%
3−4
−933%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95
+692%
12−14
−692%
Red Dead Redemption 2 21−24
+283%
6−7
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+333%
6−7
−333%
Valorant 30−35
+967%
3−4
−967%
World of Tanks 120−130
+457%
21−24
−457%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Dota 2 72
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 35−40
+311%
9−10
−311%
Forza Horizon 4 35−40
+338%
8−9
−338%
Forza Horizon 5 21−24
+950%
2−3
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+467%
12−14
−467%
Valorant 30−35
+967%
3−4
−967%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+740%
5−6
−740%
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
World of Tanks 60−65
+1140%
5−6
−1140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 4 18−20
+800%
2−3
−800%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 21−24
+267%
6−7
−267%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+733%
3−4
−733%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Far Cry 5 10−11 0−1
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy Quadro P600 và GTX 260M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P600 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P600 đã vượt qua GTX 260M trong tất cả 37 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.62 0.99
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 65 Watt

Quadro P600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 770.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P600 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 260M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P600 và GeForce GTX 260M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P600
Quadro P600
NVIDIA GeForce GTX 260M
GeForce GTX 260M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 217 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P600 hoặc GeForce GTX 260M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.