Quadro P5200 vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
26.41

RX 7400 chỉ vượt qua P5200 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất231223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.3851.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601792
Tần số nhân1556 MHz1452 MHz
Tần số Boost1746 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,300 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture279.4257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache960 KB512 KB
L2 Cache2 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Radeon RX 7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 26.41
RX 7400 27.40
+3.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 11678
Mẫu: 192
RX 7400 12113
+3.7%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+0%
120−130
+0%
4K48
+6.7%
45−50
−6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Far Cry 5 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Fortnite 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%
Forza Horizon 4 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Valorant 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%

Full HD
High

Battlefield 5 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−3.3%
280−290
+3.3%
Cyberpunk 2077 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Dota 2 130−140
+0.8%
130−140
−0.8%
Far Cry 5 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Fortnite 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%
Forza Horizon 4 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 100−105
+0%
100−105
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Valorant 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%
Cyberpunk 2077 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Dota 2 130−140
+0.8%
130−140
−0.8%
Far Cry 5 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Forza Horizon 4 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65−70
+0%
Valorant 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%

Full HD
Epic

Fortnite 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−0.5%
200−210
+0.5%
Grand Theft Auto V 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Metro Exodus 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 220−230
+0.5%
220−230
−0.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%

1440p
Epic

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%
Far Cry 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

4K
Epic

Fortnite 30−35
+10%
30−33
−10%

Vậy Quadro P5200 và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.41 27.40
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 8 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 43 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: hiệu năng cao hơn 3.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P5200 và Radeon RX 7400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 108 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.