Quadro P5000 vs Radeon RX 6700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon RX 6700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.42

RX 6700 vượt qua P5000 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.4019.41
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1607 MHz1941 MHz
Tần số Boost1733 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million17,200 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon RX 6700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 30.42
RX 6700 46.29
+52.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12629
RX 6700 19217
+52.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−50.5%
140−150
+50.5%
4K41
−46.3%
60−65
+46.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87không có dữ liệu
4K60.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−47.7%
260−270
+47.7%
Cyberpunk 2077 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Hogwarts Legacy 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Counter-Strike 2 170−180
−47.7%
260−270
+47.7%
Cyberpunk 2077 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Far Cry 5 100−105
−50%
150−160
+50%
Fortnite 140−150
−50%
210−220
+50%
Forza Horizon 4 120−130
−50%
180−190
+50%
Forza Horizon 5 95−100
−44.3%
140−150
+44.3%
Hogwarts Legacy 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
Valorant 190−200
−50.3%
290−300
+50.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Counter-Strike 2 170−180
−47.7%
260−270
+47.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−45.5%
400−450
+45.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Dota 2 130−140
−48.1%
200−210
+48.1%
Far Cry 5 100−105
−50%
150−160
+50%
Fortnite 140−150
−50%
210−220
+50%
Forza Horizon 4 120−130
−50%
180−190
+50%
Forza Horizon 5 95−100
−44.3%
140−150
+44.3%
Grand Theft Auto V 100−110
−49.5%
160−170
+49.5%
Hogwarts Legacy 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Metro Exodus 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−42.9%
140−150
+42.9%
Valorant 190−200
−50.3%
290−300
+50.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−50.4%
170−180
+50.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Dota 2 130−140
−48.1%
200−210
+48.1%
Far Cry 5 100−105
−50%
150−160
+50%
Forza Horizon 4 120−130
−50%
180−190
+50%
Hogwarts Legacy 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−50.9%
80−85
+50.9%
Valorant 190−200
−50.3%
290−300
+50.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−50%
210−220
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%
Grand Theft Auto V 55−60
−44.1%
85−90
+44.1%
Metro Exodus 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 230−240
−30.4%
300−310
+30.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Far Cry 5 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Forza Horizon 4 80−85
−44.6%
120−130
+44.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Grand Theft Auto V 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Hogwarts Legacy 20−22
−50%
30−33
+50%
Metro Exodus 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−38.9%
50−55
+38.9%
Valorant 180−190
−46.7%
270−280
+46.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
Counter-Strike 2 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Cyberpunk 2077 14−16
−40%
21−24
+40%
Dota 2 90−95
−48.9%
140−150
+48.9%
Far Cry 5 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Forza Horizon 4 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
Hogwarts Legacy 20−22
−50%
30−33
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%

Vậy Quadro P5000 và RX 6700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.42 46.29
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 175 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700: hiệu năng cao hơn 52.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 184 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1431 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.