Quadro P5000 vs Radeon RX 580X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon RX 580X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.42
+68.1%

P5000 vượt qua RX 580X với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon RX 580X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất179303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.407.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon RX 580X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon RX 580X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1607 MHz1257 MHz
Tần số Boost1733 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon RX 580X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon RX 580X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon RX 580X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon RX 580X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon RX 580X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon RX 580X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 30.42
+68.1%
RX 580X 18.10

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12629
+68.1%
RX 580X 7513

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon RX 580X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+69.1%
55−60
−69.1%
4K41
+70.8%
24−27
−70.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87không có dữ liệu
4K60.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 170−180
+76%
100−105
−76%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Hogwarts Legacy 65−70
+70%
40−45
−70%
Battlefield 5 110−120
+73.8%
65−70
−73.8%
Counter-Strike 2 170−180
+76%
100−105
−76%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Far Cry 5 100−105
+81.8%
55−60
−81.8%
Fortnite 140−150
+75%
80−85
−75%
Forza Horizon 4 120−130
+71.4%
70−75
−71.4%
Forza Horizon 5 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%
Hogwarts Legacy 65−70
+70%
40−45
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%
Valorant 190−200
+75.5%
110−120
−75.5%
Battlefield 5 110−120
+73.8%
65−70
−73.8%
Counter-Strike 2 170−180
+76%
100−105
−76%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+71.9%
160−170
−71.9%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Dota 2 130−140
+68.8%
80−85
−68.8%
Far Cry 5 100−105
+81.8%
55−60
−81.8%
Fortnite 140−150
+75%
80−85
−75%
Forza Horizon 4 120−130
+71.4%
70−75
−71.4%
Forza Horizon 5 95−100
+76.4%
55−60
−76.4%
Grand Theft Auto V 100−110
+78.3%
60−65
−78.3%
Hogwarts Legacy 65−70
+70%
40−45
−70%
Metro Exodus 70−75
+75%
40−45
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+78.2%
55−60
−78.2%
Valorant 190−200
+75.5%
110−120
−75.5%
Battlefield 5 110−120
+73.8%
65−70
−73.8%
Cyberpunk 2077 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Dota 2 130−140
+68.8%
80−85
−68.8%
Far Cry 5 100−105
+81.8%
55−60
−81.8%
Forza Horizon 4 120−130
+71.4%
70−75
−71.4%
Hogwarts Legacy 65−70
+70%
40−45
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+74.3%
70−75
−74.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+76.7%
30−33
−76.7%
Valorant 190−200
+75.5%
110−120
−75.5%
Fortnite 140−150
+75%
80−85
−75%
Counter-Strike 2 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+76.7%
120−130
−76.7%
Grand Theft Auto V 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Metro Exodus 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 230−240
+76.9%
130−140
−76.9%
Battlefield 5 80−85
+82.2%
45−50
−82.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Far Cry 5 70−75
+80%
40−45
−80%
Forza Horizon 4 80−85
+84.4%
45−50
−84.4%
Hogwarts Legacy 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+80%
30−33
−80%
Fortnite 75−80
+71.1%
45−50
−71.1%
Counter-Strike 2 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%
Hogwarts Legacy 20−22
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Valorant 180−190
+84%
100−105
−84%
Battlefield 5 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Counter-Strike 2 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%
Far Cry 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Forza Horizon 4 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Hogwarts Legacy 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Fortnite 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%

Vậy Quadro P5000 và RX 580X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.42 18.10
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 185 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580X: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 580X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
184 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon RX 580X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.