Quadro P5000 vs Radeon RX 570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon RX 570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.30
+81.5%

P5000 vượt qua RX 570 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon RX 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6912.89
Hiệu quả năng lượng12.4210.26
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 93% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon RX 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon RX 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1607 MHz1168 MHz
Tần số Boost1733 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS5.095 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon RX 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon RX 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon RX 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon RX 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon RX 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.131+
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon RX 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.30
+81.5%
RX 570 15.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12647
+81.5%
RX 570 6967

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52928
+65.5%
RX 570 31978

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5000 56331
+39.2%
RX 570 40477

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon RX 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+9.4%
85
−9.4%
1440p85−90
+77.1%
48
−77.1%
4K41
+36.7%
30
−36.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−1251%
1.99
+1251%
1440p29.40
−735%
3.52
+735%
4K60.95
−982%
5.63
+982%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 1251% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 735% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 982% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 85−90
+100%
40−45
−100%
Counter-Strike 2 170−180
+81.4%
95−100
−81.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 85−90
+100%
40−45
−100%
Battlefield 5 110−120
+29.5%
88
−29.5%
Counter-Strike 2 170−180
+81.4%
95−100
−81.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%
Far Cry 5 100−105
+29.9%
77
−29.9%
Fortnite 140−150
−70%
238
+70%
Forza Horizon 4 120−130
+20%
100
−20%
Forza Horizon 5 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+27.1%
96
−27.1%
Valorant 190−200
+46.2%
130−140
−46.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85−90
+100%
40−45
−100%
Battlefield 5 110−120
+52%
75
−52%
Counter-Strike 2 170−180
+81.4%
95−100
−81.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.4%
210−220
−27.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%
Dota 2 130−140
+33.7%
100−110
−33.7%
Far Cry 5 100−105
+42.9%
70
−42.9%
Fortnite 140−150
+47.4%
95
−47.4%
Forza Horizon 4 120−130
+27.7%
94
−27.7%
Forza Horizon 5 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%
Grand Theft Auto V 100−110
+46.6%
73
−46.6%
Metro Exodus 70−75
+62.8%
43
−62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+40.2%
87
−40.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+27.3%
77
−27.3%
Valorant 190−200
+46.2%
130−140
−46.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+67.6%
68
−67.6%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.7%
35−40
−91.7%
Dota 2 130−140
+33.7%
100−110
−33.7%
Far Cry 5 100−105
+53.8%
65
−53.8%
Forza Horizon 4 120−130
+60%
75
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+76.8%
69
−76.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+23.3%
43
−23.3%
Valorant 190−200
+46.2%
130−140
−46.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+94.4%
72
−94.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+115%
30−35
−115%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+71%
120−130
−71%
Grand Theft Auto V 55−60
+111%
27−30
−111%
Metro Exodus 40−45
+72%
25
−72%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.7%
160−170
−8.7%
Valorant 230−240
+37.7%
160−170
−37.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+57.7%
52
−57.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16−18
−106%
Far Cry 5 70−75
+56.5%
46
−56.5%
Forza Horizon 4 80−85
+40.7%
59
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+96.4%
27−30
−96.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+71.1%
45
−71.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Counter-Strike 2 30−35
+143%
14−16
−143%
Grand Theft Auto V 60−65
+103%
30
−103%
Metro Exodus 27−30
+68.8%
16
−68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+28.6%
28
−28.6%
Valorant 180−190
+93.7%
95−100
−93.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+54.8%
31
−54.8%
Counter-Strike 2 30−35
+143%
14−16
−143%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 90−95
+59.3%
55−60
−59.3%
Far Cry 5 35−40
+58.3%
24
−58.3%
Forza Horizon 4 55−60
+41%
39
−41%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+33.3%
27
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+56.5%
23
−56.5%

Vậy Quadro P5000 và RX 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 143%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 570 nhanh hơn 70%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • RX 570 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.30 15.59
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 120 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 8649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon RX 570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.