Quadro P5000 (di động) vs Radeon RX 580

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 (di động) và Radeon RX 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P5000 (di động)
2017
16 GB GDDR5, 100 Watt
25.87
+30.8%

P5000 (di động) vượt qua RX 580 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất203260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1001
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.3214.89
Hiệu quả năng lượng20.488.46
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,885 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 103% so với P5000 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1278 MHz1257 MHz
Tần số Boost1582 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture202.5193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.48 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 (Laptop) và Radeon RX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 (di động) và Radeon RX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P5000 (di động) 25.87
+30.8%
RX 580 19.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P5000 (di động) 11561
+30.8%
RX 580 8836

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P5000 (di động) 20096
+4.3%
RX 580 19274

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P5000 (di động) 44689
+0.8%
RX 580 44344

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P5000 (di động) 14666
+5.3%
RX 580 13927

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P5000 (di động) 86679
+5%
RX 580 82516

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P5000 (di động) 401246
+15%
RX 580 348952

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 (di động) và Radeon RX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+23.7%
97
−23.7%
1440p55−60
+27.9%
43
−27.9%
4K45−50
+21.6%
37
−21.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.71
−565%
2.36
+565%
1440p34.27
−544%
5.33
+544%
4K41.89
−577%
6.19
+577%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 565% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 544% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 577% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Fortnite 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+0%
85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Fortnite 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 4 82
+0%
82
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+0%
80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+0%
27
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+0%
23
+0%

Vậy P5000 (di động) và RX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P5000 (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • P5000 (di động) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • P5000 (di động) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.87 19.78
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 185 Watt

P5000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580: mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000 (di động)
Quadro P5000 (di động)
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 (di động) hoặc Radeon RX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.