Radeon RX 580 vs Quadro P4000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254256
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.5115.70
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1257 MHz1114 MHz
Tần số Boost1340 MHz1228 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0137.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS4.401 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.77
+0.3%
P4000 Max-Q 19.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8840
+0.3%
P4000 Max-Q 8815

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
+21.7%
P4000 Max-Q 15837

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+13.1%
P4000 Max-Q 12312

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 82516
+10.1%
P4000 Max-Q 74933

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 348952
+17.1%
P4000 Max-Q 297918

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+1%
96
−1%
1440p43
+7.5%
40−45
−7.5%
4K37
+12.1%
33
−12.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 124
+42.5%
85−90
−42.5%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 83
+15.3%
70−75
−15.3%
Fortnite 153
+39.1%
110−120
−39.1%
Forza Horizon 4 108
+25.6%
85−90
−25.6%
Forza Horizon 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+2.4%
80−85
−2.4%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 102
+17.2%
85−90
−17.2%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0.4%
240−250
−0.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 76
+5.6%
70−75
−5.6%
Fortnite 106
−3.8%
110−120
+3.8%
Forza Horizon 4 101
+17.4%
85−90
−17.4%
Forza Horizon 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Grand Theft Auto V 77
−2.6%
75−80
+2.6%
Metro Exodus 48
+2.1%
45−50
−2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−18.6%
80−85
+18.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−9.7%
79
+9.7%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+6.9%
85−90
−6.9%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 71
−1.4%
70−75
+1.4%
Forza Horizon 4 82
−4.9%
85−90
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−69.4%
80−85
+69.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+4.8%
42
−4.8%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
−37.5%
110−120
+37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0.7%
150−160
−0.7%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 28
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0.5%
190−200
−0.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+2%
50−55
−2%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+5%
20−22
−5%
Grand Theft Auto V 57
+46.2%
35−40
−46.2%
Metro Exodus 18
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−7.4%
29
+7.4%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+12.1%
30−35
−12.1%
Counter-Strike 2 21−24
+5%
20−22
−5%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 41
+7.9%
35−40
−7.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−22.2%
21−24
+22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 580 và P4000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 nhanh hơn 46%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, P4000 Max-Q nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (38%)
  • P4000 Max-Q tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 19.71
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 11 Tháng 1 2017
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 100 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của P4000 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 và Quadro P4000 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA Quadro P4000 Max-Q
Quadro P4000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22454 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro P4000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Quadro P4000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.