Quadro P4200 vs UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
22.98
+433%

P4200 vượt qua Graphics 32EUs (Tiger Lake-H) với mức trọn vẹn là 433% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.80không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP104Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230432
Tần số nhân1227 MHz350 MHz
Tần số Boost1647 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture237.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
L1 Cache864 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+429%
17
−429%
1440p150−160
+400%
30
−400%
4K60−65
+400%
12
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
+153%
53
−153%
Cyberpunk 2077 50−55
+410%
10
−410%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
+422%
18
−422%
Counter-Strike 2 130−140
+294%
34
−294%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Escape from Tarkov 90−95
+441%
16−18
−441%
Far Cry 5 75−80
+450%
14
−450%
Fortnite 110−120
+350%
24−27
−350%
Forza Horizon 4 90−95
+348%
21−24
−348%
Forza Horizon 5 70−75
+363%
16
−363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+411%
18−20
−411%
Valorant 160−170
+188%
55−60
−188%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
+488%
16
−488%
Counter-Strike 2 130−140
+793%
15
−793%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+232%
75−80
−232%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Dota 2 120−130
+236%
36
−236%
Escape from Tarkov 90−95
+441%
16−18
−441%
Far Cry 5 75−80
+492%
13
−492%
Fortnite 110−120
+350%
24−27
−350%
Forza Horizon 4 90−95
+348%
21−24
−348%
Forza Horizon 5 70−75
+517%
12−14
−517%
Grand Theft Auto V 85−90
+682%
11
−682%
Metro Exodus 50−55
+550%
8−9
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+411%
18−20
−411%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+338%
16
−338%
Valorant 160−170
+188%
55−60
−188%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
+527%
15
−527%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Dota 2 120−130
+267%
33
−267%
Escape from Tarkov 90−95
+441%
16−18
−441%
Far Cry 5 75−80
+542%
12
−542%
Forza Horizon 4 90−95
+348%
21−24
−348%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+411%
18−20
−411%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+775%
8
−775%
Valorant 160−170
+188%
55−60
−188%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
+350%
24−27
−350%

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
+456%
9−10
−456%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+394%
30−35
−394%
Grand Theft Auto V 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Metro Exodus 30−35
+967%
3−4
−967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+415%
30−35
−415%
Valorant 200−210
+330%
45−50
−330%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
+3200%
2−3
−3200%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Escape from Tarkov 50−55
+563%
8−9
−563%
Far Cry 5 50−55
+575%
8−9
−575%
Forza Horizon 4 60−65
+445%
10−12
−445%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+517%
6−7
−517%

1440p
Epic

Fortnite 55−60
+533%
9−10
−533%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Grand Theft Auto V 40−45
+175%
16−18
−175%
Metro Exodus 20−22
+567%
3−4
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+483%
6−7
−483%
Valorant 130−140
+527%
21−24
−527%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 75−80
+550%
12
−550%
Escape from Tarkov 24−27
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 4 40−45
+583%
6−7
−583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+400%
5−6
−400%

4K
Epic

Fortnite 24−27
+420%
5−6
−420%

Vậy Quadro P4200 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 3500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 đã vượt qua UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.98 4.31
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 10 nm

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 433.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 81 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 hoặc UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.