Quadro P4200 vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
21.93

PRO 4000 Blackwell SFF vượt qua P4200 với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.6778.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048960
Tần số nhân1227 MHz790 MHz
Tần số Boost1647 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture237.2374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70
L1 Cache864 KB8.8 MB
L2 Cache2 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 2.1b

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.112.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4200 21.93
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 67.89
+210%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4200 10475
Mẫu: 133
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 30019
+187%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
−199%
400−450
+199%
Cyberpunk 2077 50−55
−194%
150−160
+194%
Hogwarts Legacy 45−50
−192%
140−150
+192%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
−209%
290−300
+209%
Counter-Strike 2 130−140
−199%
400−450
+199%
Cyberpunk 2077 50−55
−194%
150−160
+194%
Far Cry 5 75−80
−199%
230−240
+199%
Fortnite 110−120
−199%
350−400
+199%
Forza Horizon 4 90−95
−209%
290−300
+209%
Forza Horizon 5 70−75
−197%
220−230
+197%
Hogwarts Legacy 45−50
−192%
140−150
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−204%
280−290
+204%
Valorant 160−170
−205%
500−550
+205%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
−209%
290−300
+209%
Counter-Strike 2 130−140
−199%
400−450
+199%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−194%
750−800
+194%
Cyberpunk 2077 50−55
−194%
150−160
+194%
Dota 2 120−130
−189%
350−400
+189%
Far Cry 5 75−80
−199%
230−240
+199%
Fortnite 110−120
−199%
350−400
+199%
Forza Horizon 4 90−95
−209%
290−300
+209%
Forza Horizon 5 70−75
−197%
220−230
+197%
Grand Theft Auto V 85−90
−202%
260−270
+202%
Hogwarts Legacy 45−50
−192%
140−150
+192%
Metro Exodus 50−55
−208%
160−170
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−204%
280−290
+204%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−200%
210−220
+200%
Valorant 160−170
−205%
500−550
+205%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
−209%
290−300
+209%
Cyberpunk 2077 50−55
−194%
150−160
+194%
Dota 2 120−130
−189%
350−400
+189%
Far Cry 5 75−80
−199%
230−240
+199%
Forza Horizon 4 90−95
−209%
290−300
+209%
Hogwarts Legacy 45−50
−192%
140−150
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−204%
280−290
+204%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−200%
210−220
+200%
Valorant 160−170
−205%
500−550
+205%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
−199%
350−400
+199%

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
−194%
150−160
+194%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−198%
500−550
+198%
Grand Theft Auto V 40−45
−202%
130−140
+202%
Metro Exodus 30−35
−206%
95−100
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−186%
500−550
+186%
Valorant 200−210
−197%
600−650
+197%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
−203%
200−210
+203%
Cyberpunk 2077 21−24
−204%
70−75
+204%
Far Cry 5 50−55
−196%
160−170
+196%
Forza Horizon 4 60−65
−200%
180−190
+200%
Hogwarts Legacy 24−27
−208%
80−85
+208%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−189%
110−120
+189%

1440p
Epic

Fortnite 55−60
−204%
170−180
+204%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
−204%
70−75
+204%
Grand Theft Auto V 40−45
−195%
130−140
+195%
Hogwarts Legacy 14−16
−200%
45−50
+200%
Metro Exodus 20−22
−200%
60−65
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−186%
100−105
+186%
Valorant 130−140
−190%
400−450
+190%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
−206%
110−120
+206%
Counter-Strike 2 21−24
−204%
70−75
+204%
Cyberpunk 2077 10−11
−200%
30−33
+200%
Dota 2 75−80
−208%
240−250
+208%
Far Cry 5 27−30
−204%
85−90
+204%
Forza Horizon 4 40−45
−193%
120−130
+193%
Hogwarts Legacy 14−16
−200%
45−50
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−200%
75−80
+200%

4K
Epic

Fortnite 24−27
−208%
80−85
+208%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.93 67.89
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell SFF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 209.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell SFF vì nó vượt trội hơn Quadro P4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell SFF dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 80 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.