Quadro P4000 vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và T400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
25.91
+221%

P4000 vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.5521.34
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792384
Tần số nhân1202 MHz420 MHz
Tần số Boost1480 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture165.834.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs6416
TMUs11224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort3x mini-DisplayPort
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và T400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P4000 và T400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P4000 25.91
+221%
T400 8.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P4000 11577
+221%
T400 3611

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P4000 41228
+142%
T400 17008

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P4000 41749
+163%
T400 15888

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P4000 38590
+129%
T400 16856

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+224%
21−24
−224%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
+233%
24−27
−233%
Counter-Strike 2 160−170
+224%
50−55
−224%
Cyberpunk 2077 60−65
+244%
18−20
−244%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
+233%
24−27
−233%
Battlefield 5 100−110
+257%
30−33
−257%
Counter-Strike 2 160−170
+224%
50−55
−224%
Cyberpunk 2077 60−65
+244%
18−20
−244%
Far Cry 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Fortnite 130−140
+230%
40−45
−230%
Forza Horizon 4 110−120
+270%
30−33
−270%
Forza Horizon 5 85−90
+230%
27−30
−230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+273%
30−33
−273%
Valorant 180−190
+231%
55−60
−231%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
+233%
24−27
−233%
Battlefield 5 100−110
+257%
30−33
−257%
Counter-Strike 2 160−170
+224%
50−55
−224%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+238%
80−85
−238%
Cyberpunk 2077 60−65
+244%
18−20
−244%
Dota 2 130−140
+228%
40−45
−228%
Far Cry 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Fortnite 130−140
+230%
40−45
−230%
Forza Horizon 4 110−120
+270%
30−33
−270%
Forza Horizon 5 85−90
+230%
27−30
−230%
Grand Theft Auto V 100−105
+233%
30−33
−233%
Metro Exodus 60−65
+256%
18−20
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+273%
30−33
−273%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+221%
24−27
−221%
Valorant 180−190
+231%
55−60
−231%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+257%
30−33
−257%
Cyberpunk 2077 60−65
+244%
18−20
−244%
Dota 2 130−140
+228%
40−45
−228%
Far Cry 5 90−95
+241%
27−30
−241%
Forza Horizon 4 110−120
+270%
30−33
−270%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+273%
30−33
−273%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+242%
12−14
−242%
Valorant 180−190
+231%
55−60
−231%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+230%
40−45
−230%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+261%
18−20
−261%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+227%
60−65
−227%
Grand Theft Auto V 50−55
+231%
16−18
−231%
Metro Exodus 35−40
+225%
12−14
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Valorant 220−230
+240%
65−70
−240%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+221%
24−27
−221%
Cyberpunk 2077 27−30
+222%
9−10
−222%
Far Cry 5 65−70
+267%
18−20
−267%
Forza Horizon 4 75−80
+257%
21−24
−257%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+250%
14−16
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
+229%
21−24
−229%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike 2 30−33
+233%
9−10
−233%
Grand Theft Auto V 55−60
+244%
16−18
−244%
Metro Exodus 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+258%
12−14
−258%
Valorant 160−170
+236%
50−55
−236%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+267%
12−14
−267%
Counter-Strike 2 30−33
+233%
9−10
−233%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 85−90
+230%
27−30
−230%
Far Cry 5 30−35
+240%
10−11
−240%
Forza Horizon 4 50−55
+257%
14−16
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+256%
9−10
−256%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+256%
9−10
−256%

Vậy Quadro P4000 và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.91 8.08
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 30 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của T400: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 316 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 382 các phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.